ausdünnen /(sw. V.; hat)/
làm giảm bớt;
hạ thấp;
cắt giảm (verringern, vermindern);
schwächen /(sw. V.; hat)/
làm giảm bớt;
làm giảm sút;
làm giảm tác dụng;
làm giảm thế lực của ai. : jmds. Macht schwächen
abmildern /(sw. V.; hat)/
làm giảm bớt;
làm giảm nhẹ;
làm dịu bớt;
làm nhẹ bớt (abschwächen);
tìm cách làm dịu di một lời phát biểu gay gắt. : eine scharfe Äußerung abzumildern suchen
nachlassen /(st. V.; hat)/
(landsch ) làm yếu đi;
làm dịu bớt;
làm giảm bớt;
làm giảm sút;
nới lỏng;
vermindern /(sw. V.; hat)/
làm giâm;
làm dịu;
làm giảm bớt;
làm hạ thấp;
hạ bớt;
tài giảm;
cắt giảm;
giảm tốc độ. : das Tempo ver mindern