TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giám sát

sự giám sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự theo dõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khảo sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quản lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quan trắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự giám sát

supervision

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Monitoring

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

surveillance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tracking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

survey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự giám sát

Überwachung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überwachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mithören

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beobachtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lokalisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauaufsicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obhut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beaufsichtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kontrolle durch das Parlament unterliegen

chịu sự giám sát của quốc hội.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

supervision

sự quản lý, sự giám sát

observation

sự quan sát, sự giám sát, sự quan trắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrolle /[kon'trola], die; -, -n/

sự giám sát (thường xuyên);

chịu sự giám sát của quốc hội. : der Kontrolle durch das Parlament unterliegen

Aufsicht /die; -, -en/

(o Pl ) sự giám sát; sự kiểm tra; sự trông nom; sự canh gác (Beobachtung, Bewachung, Konừolle);

Obhut /die; - (geh.)/

sự giám sát; sự theo dõi; sự kiểm tra; sự kiểm soát;

Beaufsichtigung /die; -, -en/

sự giám thị; sự giám sát; sự theo dõi; sự kiểm tra; sự kiểm soát;

überwachung /die; -, -en/

sự quan sát; sự theo dõi; sự giám sát; sự kiểm tra; sự kiểm soát;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

surveillance

Sự giám sát

Một loạt điều tra có hệ thống về một quần thể động vật thủy sinh nhất định nhằm phát hiện ra sự xuất hiện bệnh phục vụ mục đích phòng trị, và cũng có thể liên quan đến nghiên cứu các mẫu vật của một quần thể.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Monitoring

Sự giám sát

Periodic or continuous surveillance or testing to determine the level of compliance with statutory requirements and/or pollutant levels in various media or in humans, plants, and animals.

Sự kiểm tra, giám sát định kỳ hay liên tục nhằm xác định mức tuân thủ những yêu cầu của pháp luật hay mức ô nhiễm trong môi trường khác nhau, trong động thực vật, con người.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Monitoring

[DE] Überwachung

[VI] Sự giám sát

[EN] Periodic or continuous surveillance or testing to determine the level of compliance with statutory requirements and/or pollutant levels in various media or in humans, plants, and animals.

[VI] Sự kiểm tra, giám sát định kỳ hay liên tục nhằm xác định mức tuân thủ những yêu cầu của pháp luật hay mức ô nhiễm trong môi trường khác nhau, trong động thực vật, con người.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection

sự giám sát

 supervision /điện tử & viễn thông/

sự giám sát (điện thoại)

supervision

sự giám sát

supervision

sự giám sát (điện thoại)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachen /nt/TV/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát

Überwachung /f/KT_GHI/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát

Überwachung /f/DHV_TRỤ/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát

Überwachung /f/KTA_TOÀN/

[EN] surveillance

[VI] sự giám sát

Überwachung /f/V_THÔNG/

[EN] monitoring, supervision

[VI] sự giám sát

Überwachung /f/KT_DỆT/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát

Aufsicht /f/V_THÔNG/

[EN] supervision

[VI] sự giám sát (điện thoại)

Mithören /nt/VT&RĐ/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát

Mithören /nt/V_THÔNG/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát (điện thoại)

Beobachtung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] surveillance

[VI] sự giám sát

Lokalisierung /f/V_THÔNG/

[EN] tracking

[VI] sự theo dõi, sự giám sát (vệ tinh)

Bauaufsicht /f/VT_THUỶ/

[EN] survey

[VI] sự khảo sát, sự giám sát (đóng tàu)

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Monitoring

Sự giám sát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

supervision

sự giám sát