TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự

tự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự mình.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trừu tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về đại thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời bạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời tựa.<BR>Xem preambule

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
từ

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
từ riêng biệt

chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
wörter từ

Wörter từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tự

food

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

meal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

preface

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

temple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pagoda

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

self-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auto

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

prolegomena

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự

Buchstabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schriftzeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hieroglyphe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beiname

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bloß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pagode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in abstracto

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
từ

Wort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
từ riêng biệt

Vokabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
wörter từ

Wort I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für Wort I

đúng tùng chữ, không sai một chữ, rất chính xác;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geh mir bloß aus dem Wege!

hãy đi cho khuất mắt tao!

der Wirt selbst hat uns bedient

đích thân chủ quán phục vụ chúng tôi

du hast es selbst gesagt

chính anh đã nói như thể

er wollte selbst kommen

ông ấy muốn tự mình đến đấy

selbst gebasteltes Spielzeug

đồ chơi tự lắp ráp

sie trägt gern selbst gestrickte Pullover

cô ta thích mặc áo len tự đan.

ein einsilbiges Wort

một từ đơn âm tiết

ein mehrsilbiges Wort

một từ đa âm tiết

ein zusammengesetztes Wort

một từ ghép

dieses Wort ist ein Substantiv

từ này là một danh từ

ein Wort buchstabieren

đánh vần một từ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prolegomena

Tự, tự ngôn, lời bạt, lời tựa.< BR> Xem preambule

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in abstracto

một cách] trừu tượng, nói chung, về đại thể, tự, tự mình, tự nó.

Vokabel /f =, -n/

chữ, từ riêng biệt, từ ngữ, chữ, tiếng, tự; pl từ, từ vựng.

Wort I /n -(e)s,/

n -(e)s, Wörter từ, chữ, tự, từ ngữ, chữ tiếng; Wort I für Wort I đúng tùng chữ, không sai một chữ, rất chính xác; im wahrsten Sinne des - es ỏ nghĩa đen của từ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Auto

Tự, tự mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigen- /pref/S_PHỦ, HOÁ, TH_BỊ, VLB_XẠ/

[EN] self-

[VI] tự, bản thân (tiếp đầu ngữ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloß /(Partikel; betont)/

chính; tự (nhằm nhấn mạnh yêu cầu);

hãy đi cho khuất mắt tao! : geh mir bloß aus dem Wege!

abweisen /(st. V.; hat)/

đánh trả; đẩy lui; tự;

Pagode /[pa’go:da], die; -, -n/

đền; chùa; miếu; am; tự;

selbst /[zelpst] (indekl. Demonstrativpron.)/

tự; tự mình; thân hành; chính (người đó);

đích thân chủ quán phục vụ chúng tôi : der Wirt selbst hat uns bedient chính anh đã nói như thể : du hast es selbst gesagt ông ấy muốn tự mình đến đấy : er wollte selbst kommen đồ chơi tự lắp ráp : selbst gebasteltes Spielzeug cô ta thích mặc áo len tự đan. : sie trägt gern selbst gestrickte Pullover

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Wörter; gelegtl auch: Worte) từ; tự; chữ; tiếng;

một từ đơn âm tiết : ein einsilbiges Wort một từ đa âm tiết : ein mehrsilbiges Wort một từ ghép : ein zusammengesetztes Wort từ này là một danh từ : dieses Wort ist ein Substantiv đánh vần một từ. : ein Wort buchstabieren

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tự

food, meal

tự

preface

tự

temple, pagoda

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự

1) Buchstabe m, Schriftzeichen n; Hieroglyphe f; Wort n;

2) Beiname m;