abschiedlich /a/
để] tử biệt, tiễn biệt, tiễn hành, chia tay, từ giã.
Valet /n -s, -s (cổ)/
sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, tù giã; j-m, einer Sache (D) Valet ságen chia tay, từ biệt, vĩnh biệt; ị-m das - geben chia tay, từ biệt, từ giã.
Lebewohl /n -(e)s, -e u -s/
sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã; ý-m Lebewohl ságen từ biệt ai.
Abschied /m -(e)s,/
1. [sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, từ giã, chi ly, phân ly, biệt ly, ly biệt; Abschied nehmen
Verabschiedung /í =, -en/
1. [sự] sa thải, thải hồi, hưu trí; 2. [sự] chia tay, tiễn đưa, tiễn biệt, tông tiễn; 3. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, ban hành.
verabschieden /vt/
1. sa thải, thải hổi, cho... thôi việc; 2. đưa, tiễn đưa, tiễn biệt, tiễn chân, tông tiễn; 3. phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua, chuẩn, y;