TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

i

i

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Iod

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Iot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố iôt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Biểu đồ R&amp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xem Schub /

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỉ

ỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ị

ị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tiếng việt

thời gian khởi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ì

ì

 
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quán tính

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ĩ

ĩ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ị =

Ị =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-nae võng mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en nhà máy da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ị =

Ị =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en ổ truyền nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n dại dội vận tải dộc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en sự thu mua lúa gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu mua ngũ CỐC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
í

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người say rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỉ =

Ỉ =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en khói băng ùn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
í =

í =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-nen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ giáo SƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ giáo sư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= người được đõ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi được giáo dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n ngưòi được đỡ đầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
■ i

■ I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. m thé đã thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi phông màn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỉ =

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e quận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e đơn vị quân y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị cứu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

i

Iodine

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

I

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

R&amp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

I flow chart

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
ì

inertial

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

i

i

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbeweglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regungslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

starr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewegungslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

R&amp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

I-Fließschema

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schubs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỉ

sich stützen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jmdm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ị

antragsgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfahrtzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ì

Trägheit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ị =

Retina

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lederfabrik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ị =

Kontagion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachschubkolonne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauerbeschaffung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
í

Betrunkene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỉ =

Stauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Stockung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Stopfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
í =

Professorin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mündel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
■ i

Kulissenwechsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỉ =

Revier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ì

inertiel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

ES (Grundmaß)

<html><html>Kích thước cơ bản <i>ES</i></html></html>

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

CH I Triggerumschaltung

CH I Chỉ hiển thị tín hiệu kênh I

Y-POS: I Vertikale Verschiebung

Y-POS: I Dời hình theo chiều dọc kênh I

INP. CH I Signaleingang Kanal I

INP. CH I Ngõ vào tín hiệu đo kênh I

v Der Strom I ist proportional zur Spannung U (I ~ U ).

v Dòng điện I tỷ lệ thuận với điện áp U (I ~ U)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schubs /m -es, -e/

1. xem Schub /, I; 2. [cú] đá, đạp.

Retina

Ị =, -nae võng mạc.

Kontagion

Ị =, -en ổ truyền nhiễm,

Lederfabrik

Ị =, -en nhà máy da;

Betrunkene

sub m, í, người say rượu.

Stauung,~ Stockung,~ Stopfung

Ỉ =, -en khói băng ùn lại; Stauung, ~ Stockung, ~ Stopfung

Nachschubkolonne

Ị =, -n (quân sự) dại dội vận tải dộc lập; Nachschub

Professorin /(Professorin/

(Professorin) í =, -nen 1. nữ giáo SƯ; 2. vợ giáo sư.

Kulissenwechsel /m/

■ I, . m thé đã thay đổi, thay đổi phông màn.

-bauerbeschaffung

Ị =, -en sự thu mua lúa gạo, sự thu mua ngũ CỐC; -bauer

Mündel

1. m, n -s, = người được đõ đầu [bảo trợ, bảo hộ], ngưòi được giáo dưông [nuôi dưõng], môn đồ; 2. í =, -n ngưòi được đỡ đầu [bảo trợ, bảo hộ].

Revier

1. n -s, -e quận, khu, vùng, miền, hạt; 2. n -s, -e (quân sự) đơn vị quân y, đơn vị cứu thương; 3. ỉ =, -e (mỏ) khu vực, địa hạt.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

R&,I-Fließschema

[EN] R& amp; I flow chart

[VI] Biểu đồ R& amp; I

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iodine

nguyên tố iôt, I (nguyên tố số 53)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

inertial

[DE] Trägheit

[VI] (vật lý) ì, (thuộc) quán tính

[FR] inertiel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I /n (Iod, Jod)/HOÁ/

[EN] I (iodine)

[VI] Iot, I

Từ điển tiếng việt

ì

- tt, trgt Trơ ra, không cử động, không hoạt động: Nói nó, nó cứ ì ra, ngồi một chỗ.

ị

- 1 đgt. ỉa (nói về trẻ em).< br> - 2 tt. Béo mập như sệ xuống: Người càng ngày càng ị ra.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ỉ

hơi uớt ẩm ỉ, i ỉ, ỉ ỉ; ngầm ngầm đau ãm ỉ, trời âm ỉ; kêu than năn nỉ ỉ ôi.

ĩ

ầm ĩ, ồn ĩ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Iodine,I

Iod, I

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

I (nói về vị trí, địa điểm);

antragsgemäß /(Adj.)/

ị;

Abfahrtzeit /die/

thời gian khởi hành; ị;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

i

i; i hcn wie verabredet; i nguyên unverseht (a), genau (adv)

i

1) unbeweglich (a), regungslos (a); starr (a), bewegungslos (a); ngôi i unbeweglich sitzen vi; (ngb) sich dumm stellen;

2) (lý) träge (a); lực (sức) • i Trägheit f; passiver Widerstand m

ỉ

sich stützen auf A, jmdm (vertrauen; ỉ uàóai jmdm vertrauen;