border, plectrum, reed
lưỡi gà
Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.
A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.
reed
lưỡi gà (trong van lưỡi gà)
reed /ô tô/
lưỡi gà (trong van lưỡi gà)