Führe /die; -, -n (Bergsteigen)/
đoạn đường;
lộ trình (Route);
linguistisch /(Adj.)/
đường bay;
tuyến đường;
lộ trình;
tuyến Hà : die Linie Hanoi-Hue
Itinerar /das; -s, -e, l.ti.ne.ra.ri.um, das; -s, ...ien/
(Fachspr ) hành trình;
đường đi;
lộ trình;
tuyến;
Marschroute /die (Milit)/
hành trình;
đường đi;
lộ trình;
tuyến;
Strecke /['Jtreka], die; -, -n/
đoạn;
quãng;
đóạn đường giữa hai ga;
tụyến đường;
lộ trình;
tuyến đường Hà Nội - Huế. : die Strecke Hanoi- Hue
Route /[’ru:ta], die; -, -n/
tuyến đường;
lộ trình;
đường đi;
đoạn đường đi;
hành trình (Reise-, Schiffs-, Flugweg);