TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blocking

hệ ròng rọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khoá liên động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghẽn mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ câu khóa lièn dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu khoá liên dộng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

palăng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhóm khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo tầng khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rèn thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khấu giật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo nêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in dập nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghẽn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngăn chặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngăn chặn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

khóa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chặn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kết khối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng cacbon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rèn thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

blocking

blocking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
blocking :

Blocking :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

blocking

Prägedruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blockierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschlichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschmieden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfänden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verblockung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sperrung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Motzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wulchern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wulgern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raccommodage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufkitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einkitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blockung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Badausmauerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aneinanderhaften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstopfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blockiering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
blocking :

Blockieren:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

blocking

blocage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impression en relief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maillochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccommodage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retouche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareillage de sole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareillage du bain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en place des blocs de sole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement du bain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhérence de contact entre feuilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obstruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
blocking :

Blocage:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blocking /TECH/

[DE] Prägedruck

[EN] blocking

[FR] impression en relief

blocking /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Motzen; Wulchern; Wulgern

[EN] blocking

[FR] blocage; maillochage

blocking /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Raccommodage

[EN] blocking

[FR] raccommodage; retouche; réparation

blocking /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufkitten; Einkitten

[EN] blocking

[FR] blocage

blocking /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blocken

[EN] blocking

[FR] collage

blocking /IT-TECH/

[DE] Blockung

[EN] blocking

[FR] groupage

blocking /IT-TECH/

[DE] Blocken

[EN] blocking

[FR] groupage

blocking /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Badausmauerung

[EN] blocking

[FR] appareillage de sole; appareillage du bain; mise en place des blocs de sole; revêtement du bain

blocking /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aneinanderhaften; Blocken; Blocking

[EN] blocking

[FR] adhérence de contact entre feuilles; blocage

blocking /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verstopfung

[EN] blocking

[FR] blocage; obstruction

blocking /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blockiering

[EN] blocking

[FR] blocking

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blocking

bịt, lấp, dừng cacbon (cho thêm chất khử ôxy làm cho cacbon trong lò Mactanh không giảm nữa), rèn thô

Từ điển toán học Anh-Việt

blocking

cản

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blocking

[DE] Blockierung

[VI] khóa; chặn; kết khối

[EN] blocking

[FR] blocage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sperrung

blocking

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Verblockung

[EN] Blocking

[VI] Ngăn chặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocking /điện tử & viễn thông/

sự nghẽn mạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blocking

vật chắn; sự ngăn chặn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperren /nt/TV/

[EN] blocking

[VI] sự chen, sự nghẽn mạch

Sperren /nt/V_THÔNG/

[EN] blocking

[VI] sự nhóm khối; méo tầng khuếch đại

Vorschlichten /nt/CNSX/

[EN] blocking

[VI] sự khoá liên động

Vorschmieden /nt/CNSX/

[EN] blocking

[VI] sự rèn thô

Abriegelung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] blocking

[VI] sự đóng, sự khoá, sự chẹn

Pfänden /nt/THAN/

[EN] blocking

[VI] sự khấu giật; sự tháo nêm (vì lò)

Prägedruck /m/IN/

[EN] blocking

[VI] sự in dập nổi

Blockierung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] blocking

[VI] sự chặn (tính dẫn điện)

Blockierung /f/V_THÔNG/

[EN] blocking

[VI] sự nghẽn, sự chẹn

Blocking /nt/C_DẺO/

[EN] blocking

[VI] sự chắn, sự che

Tự điển Dầu Khí

blocking

o   sự khoá, sự đóng

§   water blocking : sự bít do nước, lỗ rỗng của tầng khai thác bị nước bịt chặt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

blocking

nhám khốiỊ chẹn; méo tầng khuếch đại 1. Nhóm khổl là tồ họp hai hoặc nhiều bản ghi máy tính vào một khối. 2. Chẹn là tác dụng thiên ápTTm cao vào lưới của đèn điện tử đề giảm dòng anot tới bằng không. 3. Chẹn còn là sự quá tảỉ một máy thu bỏ’! tín hiệu không mong muốn khiến mạch điều khiền tự khuếch đại giảm đáp ứng đốl với tín hiệu cần thiết. 4. Méo tàng khuếch đại xuất hiện ở tàng khuếch đại đèn điện tử ghép dung-trớ khi dòng lưới chạy trong đèn tiếp theo,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blocking

sự khoá liên động; cơ cấu khoá liên dộng; hệ ròng rọc; palăng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Blocking :

[EN] Blocking :

[FR] Blocage:

[DE] Blockieren:

[VI] (tâm thần) ngưng chặn dòng suy nghĩ hay lời nói. Tình trạng này nếu kèm với cảm.giác các ý nghĩ biến mất trong trí là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blocking

cơ câu khóa lièn dộng; hệ ròng rọc; paling