TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedding

Móng cống

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự phân lớp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân vỉa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo lớp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự mài nghicn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự rà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nổnmóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thớ lớp

 
Tự điển Dầu Khí

sự xếp thành tầng

 
Tự điển Dầu Khí

sự xếp thành lớp

 
Tự điển Dầu Khí

thế nằm

 
Tự điển Dầu Khí

1.thớ lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế nằm 2.đs. thảm rừng convolute ~ thớ lớp cuốn xoắn cross ~ thớ lớp cắt ngang diagonal ~ sự phân lớp chéo discordant ~ thế nằm không chỉnh hợp false ~ thớ lớp giả flaser ~ phân lớp bắt chéo graded ~ thớ lớp tăng cấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sắp xếp granit herring-bone ~ thớ lớp chứa xương cá mòi hummocky ~ thớ lớp hình gò đồi irregular ~ thớ lớp không đều đặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân lớp không đều lenticular ~ thớ lớp dạng thấu kính oblique ~ sự phân lớp xiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ lớp xiên orinigal ~ thế nằm nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế nằm ban đầu overturned ~ thớ lớp nằm đảo ngược parallel ~ thế nằm song song

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ lớp song song regular ~ thớ lớp đề đăn j

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wave-like ~thớ lớp dạng sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp lót nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

san phẳng liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rải liệu trung hòa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chất liệu thành lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đệm lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ga trải giường

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rũ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

bedding

bedding

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stratification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rubble stones

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ridges and furrows

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drape

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bedding

Schichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schieferung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischbett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bankung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stratifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bettung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beetgrabenbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bedding

litage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parc d'homogénéisation des minerais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matelas sous armure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stratification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fondation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouleau-brique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drainage par dérayures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

drape,bedding

Ga trải giường, rũ

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Bedding

Bedding

Móng cống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbettung /f/ĐIỆN/

[EN] bedding

[VI] lớp bọc, đệm lót

Schichtung /f/D_KHÍ/

[EN] bedding, stratification

[VI] sự tạo vỉa, sự phân tầng (địa chất)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bedding

rải liệu, san phẳng liệu, rải liệu trung hòa quặng, sự phân lớp, sự chất liệu thành lớp

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Bedding

Móng cống

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bedding

Móng cống

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedding /SCIENCE/

[DE] Schieferung

[EN] bedding

[FR] litage

bedding /INDUSTRY-METAL/

[DE] Mischbett

[EN] bedding

[FR] parc d' homogénéisation des minerais

bedding /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Polster

[EN] bedding

[FR] matelas sous armure

bedding,stratification /SCIENCE/

[DE] Bankung; Schichtung; Stratifikation

[EN] bedding; stratification

[FR] stratification

bedding,rubble stones

[DE] Bettung; Rollschicht

[EN] bedding; rubble stones

[FR] fondation; lit; rouleau-brique

bedding,ridges and furrows

[DE] Beetgrabenbau

[EN] bedding; ridges and furrows

[FR] drainage par dérayures

bedding,ridges and furrows /BUILDING/

[DE] Beetgrabenbau

[EN] bedding; ridges and furrows

[FR] drainage par dérayures

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bedding

lớp lót (bằng vữa)

bedding

lớp lót nền

bedding

phân vỉa

bedding

sự tạo vỉa

bedding

lớp lót, nền

bedding

sự phân lớp

bedding

sự phân vỉa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bedding

1.thớ lớp; sự phân lớp, sự phân vỉa; thế nằm 2.đs. thảm rừng convolute ~ thớ lớp cuốn xoắn cross ~ thớ lớp cắt ngang diagonal ~ sự phân lớp chéo discordant ~ thế nằm không chỉnh hợp false ~ thớ lớp giả flaser ~ phân lớp bắt chéo graded ~ thớ lớp tăng cấp (theo đọ hạt ) , sự sắp xếp granit herring-bone ~ thớ lớp chứa xương cá mòi hummocky ~ thớ lớp hình gò đồi irregular ~ thớ lớp không đều đặn ; (sự) phân lớp không đều lenticular ~ thớ lớp dạng thấu kính oblique ~ sự phân lớp xiên ; thớ lớp xiên orinigal ~ thế nằm nguyên thuỷ , thế nằm ban đầu overturned ~ thớ lớp nằm đảo ngược parallel ~ thế nằm song song ; thớ lớp song song regular ~ thớ lớp đề đăn j, (sự0 phân lớp đều đặn rock ~ nền đá lót torrential ~ sự phân lớp dòng xiết unbroken ~ thế nằm nguyên vẹn (không bị phá huỷ) wave-like ~thớ lớp dạng sóng

Tự điển Dầu Khí

bedding

['bediɳ]

  • danh từ

    o   thớ lớp

    Bề mặt phân cách hai lớp đá trầm tích. Thớ lớp hình thành là do có sự gián đoạn trầm tích, hoặc do hiện tượng xâm thực gây nên.

    o   (địa lý, địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp

    o   thớ lớp; sự phân lớp, sự phân vỉa; thế nằm

    §   concordant bedding : thế nằm chỉnh hợp; thớ lớp chỉnh hợp

    §   conformable bedding : sự phân lớp chỉnh hợp

    §   cross bedding : thớ lớp cắt ngang

    §   current bedding : sự phân lớp do dòng chảy

    §   diagonal bedding : sự phân lớp chéo

    §   discordant bedding : thế nằm không chỉnh hợp

    §   distinct bedding : sự phân lớp rõ

    §   false bedding : thớ lớp giả

    §   graded bedding : sự phân lớp theo bậc; thớ lớp tăng cấp theo độ hạt

    §   horizontal bedding : sự phân lớp ngang

    §   oblique bedding : thớ lớp xiên

    §   rhythmic bedding : sự phân lớp dạng nhịp

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Bedding

    Móng cống

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    bedding

    sự mài nghicn, sự rà; nổnmóng

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    bedding

    sự tạo lớp