coating
['koutiɳ]
o bọc
Lớp dày bao quanh ống dẫn nhằm bo vệ ống chống ăn mòn. Lớp vỏ bọc có thể gồm bitum, cấu tạo vi, sợi thuỷ tinh, giấy hoặc chất dẻo. Các ống dẫn ngầm dưới những được bọc bằng xi măng để tránh nổi trôi.
o sự phủ, sự bọc; sự mạ; sự tráng; sự sơn; lớp phủ
§ acidproof coating : lớp phủ chịu axit
§ asphalt coating : sự phủ atphan, sự tráng atphan
§ continuous coating : lớp phủ liên tục
§ electrodeposit coating : sự mạ điện
§ felt pipe coating : lớp phủ ống bằng dạ
§ preservative coating : lớp phủ bảo quản
§ protective coating : sự phủ bảo vệ, sự tráng bảo vệ
§ reinforced coating : lớp phủ tăng cường; sự phủ cho chắc chắn
§ spraying coating : sự sơn bằng phương pháp phun
§ surface coating : sự phủ bề mặt, sự tráng bề mặt
§ whirling coating : sự phủ bằng phương pháp quay