undichte Stelle /f/VT_THUỶ/
[EN] leak
[VI] chỗ rò, sự rò
Undichtigkeit /f/XD/
[EN] leak
[VI] sự rò rỉ
Undichtigkeit /f/V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] leak
[VI] sự rò, chỗ rò
Streuung /f/CNSX/
[EN] leak
[VI] sự rò rỉ (dòng)
Streuung /f/VT&RĐ/
[EN] leak
[VI] sự rò (dòng điện)
auslaufen /vt/XD/
[EN] leak
[VI] làm rò rỉ
Leck /nt/ĐIỆN, SỨ_TT/
[EN] leak
[VI] sự rò rỉ, chỗ rò, lỗ rò
Leck /nt/V_LÝ, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] leak
[VI] độ rò, chỗ rò
lecken /vi/XD, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] leak
[VI] rò rỉ, rò
ableiten /vt/CNSX/
[EN] leak
[VI] rò, rò rỉ
Ableitung /f/VT&RĐ/
[EN] leak
[VI] sự rò
Leck /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] leak, leakage
[VI] sự rò rỉ; sự lọt qua
durchsickern /vt/XD/
[EN] leak, pass through
[VI] làm rò, làm thấm qua