TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

current

dòng điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cường độ dòng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dờng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cell ô hiện hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng không khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

luồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

log nhật ký đo dòng chảy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dòng điện.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

dòng sợi đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy 2.dòng biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng biển Cap hon Chilean ~ dòng biển Chile circulating ~ dòng chảy vòng coastal ~ dòng ven bờ compensation ~ dòng bù cold ~ dòng lạnh continuous ~ dòng liên tục convection ~ dòng đối lưu cross ~s các dòng cắt chéo deep ~ dòng tầng sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng lũ food-laden ~ dòng tải chất dinh dưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng dinh dưỡng frictional ~ dòng masat fringing ~ dòng ven bờ geostrophic ~ dòng địa chuyển Guinean ~ dòng biển Chilê Hall ~ dòng biển Hall heater ~ dòng nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng xáo động turbulent ~ dòng chảy rối under ~ dòng dưới undertow ~ dòng bù tầng đáy upper air ~ dòng cao không up ward ~ dòng đi lên warm ~ dòng nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng ấm water ~ dòng nước win ~ luồng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện cộng hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng hiện hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dòng khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đang diễn ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

current

current

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resonance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amperage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ongoing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

current

Strom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strömung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektrischer Strom

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heizstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirkstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gegenwärtig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

momentan

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stromstärke

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

laufend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

current

courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant de conduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant effectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en cours

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She meets friends and discusses history and current events.

Bà gặp bạn bè, thảo luận về lịch sử và thời sự.

A boatman gauges his position in the dark by counting seconds drifted in the water’s current. “One, three meters.

Một người chèo thuyền định vị trí của mình trong đêm tối bằng cách đếm số giây thuyền trôi trên nước.”Một giây, ba mét.

The current project actually began as an investigation of electricity and magnetism, which, Einstein suddenly announced one day, would require a reconception of time.

Đề tài của bạn anh bắt đầu bằng việc nghiên cứu về điện và từ tính mà một ngày nọ Einstein đột nhiên tuyên bố là cần một sự quan niệm lại về thừi gian.

A boatman on the Aare unties his small skiff and pushes off, letting the current take him along Aarstrasse to Gerberngasse, where he will deliver his summer apples and berries. The baker arrives at his store on Marktgasse, fires his coal oven, begins mixing flour and yeast.

Bên kia sông Aare một người tháo dây buộc thuyền, đẩy thuyền ra và thả cho trôi theo dòng nước tới Gerberngasse để chuyển món táo và dâu mùa hè lên bờ. Người chủ lò bánh mì bước vào lò bánh trên Marktgasse, đốt lò than rồi bắt đầu trộn bột mì với bột nở.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

current,ongoing

[DE] laufend

[EN] current, ongoing

[FR] en cours

[VI] đang diễn ra

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stromstärke

[EN] amperage, (intensity of) current

[VI] cường độ dòng điện

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

current

dòng chảy

Di chuyển của nước theo phương nằm ngang liên tục không do thủy triều, ví dụ: nước chảy trong ao, hồ, hồ chứa và sông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

current

dòng, dòng khí, dòng điện

Từ điển toán học Anh-Việt

current

dòng hiện hành

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gegenwärtig

current

momentan

current

Strom

current

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

current

Hiện hành

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

current

dòng điện Dòng chảy của các hạt điện tử trong vật dẫn. Cường độ dòng điện được đo bằng ampe.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Strom

[EN] current

[VI] Dòng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current

dòng chảy

current

cường độ dòng điện

current

dòng, dòng điện

current

luồng điện

current,resonance /y học/

dòng điện cộng hưởng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

current /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strom

[EN] current

[FR] courant

current /SCIENCE,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strom

[EN] current

[FR] courant

current /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Strömung

[EN] current

[FR] courant

current /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektrischer Strom

[EN] current

[FR] courant; courant de conduction; courant électrique

current /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsstrom; Wirkstrom

[EN] current

[FR] courant effectif

current,flow /SCIENCE/

[DE] Strömung

[EN] current; flow

[FR] courant; écoulement

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

current

1.dòng, dòng chảy 2.dòng biển, dòng hải lưu 3.tiến trình ~ of afmosphere dòng khí quyển ~of diverse origin các dòng khác nguồn ~ of higher density dòng mật độ cao ~ of perturbation dòng nhiễu loạn convection ~ dòng đối lưu adverse ~ dòng chảy ngược Agulhas ~ dòng biển agulat (dọc bờ đông nam Châu phi) air ~ dòng không khí air-earth ~ dòng không khí chạm đất alongshore ~ dòng ven bờ alternating ~ dòng luân phiên Arctic ~ dòng biển Bắc cực ascending ~ dòng chảy lê Australia ~ dòng biển Úc bottom ~ dòng đáy Brazil ~ dòng biển Braxin California ~ dòng biển California Canaries ~ dòng biển canari Cape Horu ~ dòng biển mũi sừng, dòng biển Cap hon Chilean ~ dòng biển Chile circulating ~ dòng chảy vòng coastal ~ dòng ven bờ compensation ~ dòng bù cold ~ dòng lạnh continuous ~ dòng liên tục convection ~ dòng đối lưu cross ~s các dòng cắt chéo deep ~ dòng tầng sâu, dòng nước sâu descending ~ dòng chảy xuống direct ~ dòng chảy trực tiếp displacement ~ dòng dịch chuyển diurnal ~ dòng triều ngày drift ~ dòng trôi east Australia ~ dòng biển Đông Úc ebb ~ dòng triều xuống eddy ~ dòng xoáy electric ~ dòng điện electric air-earth ~ dòng điện đất - không khí El-Nino ~ dòng biển El-Nino equatorial ~ dòng biển xích đạo flood ~ dòng triều lên, dòng lũ food-laden ~ dòng tải chất dinh dưỡng, dòng dinh dưỡng frictional ~ dòng masat fringing ~ dòng ven bờ geostrophic ~ dòng địa chuyển Guinean ~ dòng biển Chilê Hall ~ dòng biển Hall heater ~ dòng nhiệt, dòng nóng induction ~ dòng cảm ứng Japan ~ dòng biển Nhật Bản Kuroshivo ~ dòng biển Kuroshivo Labrador ~ dòng biển Labrador leakage ~ dòng rò littoral ~ dòng ven bờ longshore ~ dòng dọc bờ main ~ dòng chính Mozambique ~ dòng biển Modambic neap ~ dòng triều thượng hạ huyền nearshore ~ dòng gần bờ North-equartorial ~ dòng biển bắc xích đạo offshore ~ dòng xa bờ onshore ~ dòng vào bờ periodic ~ dòng có chu kì permanent ~ dòng thường xuyên Peru ~ dòng biển Pêru polar ~ dòng cực precipitation ~ dòng mưa reversing ~ dòng triều ngược rotary ~ dòng triều quay sea ~ dòng biển semidiurnal tidal ~ dòng triều bán nhật, dòng triều nửa ngày shifting ~ dòng biến đổi South-equatorial ~ dòng biển nam xích đạo spring tidal ~ dòng triều sóc vọng steering ~ dòng khí dẫn đường suction ~ dòng hút surface ~ dòng trên mặt temporary ~ dòng tạm thời tidal ~ dòng triều transverse ~ dòng chảy ngang turbidity ~ dòng rối, dòng xáo động turbulent ~ dòng chảy rối under ~ dòng dưới undertow ~ dòng bù tầng đáy upper air ~ dòng cao không up ward ~ dòng đi lên warm ~ dòng nóng, dòng ấm water ~ dòng nước win ~ luồng gió

Lexikon xây dựng Anh-Đức

current

current

elektrischer Strom

current

current

Strömung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strom /m/ĐIỆN/

[EN] current

[VI] dòng điện

Strom /m/V_LÝ/

[EN] current

[VI] dòng; dòng điện

Strom /m/VT_THUỶ/

[EN] current

[VI] dòng chảy (đạo hàng)

Strömung /f/VT_THUỶ/

[EN] current

[VI] dòng chảy (đạo hàng)

Heizstrom /m/ĐIỆN, (đèn catot nóng), KT_ĐIỆN filament/

[EN] current

[VI] dòng sợi đốt

Fluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] current, flow

[VI] dòng

Tự điển Dầu Khí

current

o   dòng, dòng chảy, hải lưu

§   back-jet current : dòng trở về (đại vật lý)

§   convection current : dòng đối lưu

§   counter current : dòng ngược

§   cross current : dòng cắt chéo

§   delivered current : dòng phân phối

§   densily current : dòng mật độ

§   dielectric current : dòng điện môi

§   earth current : dòng telua

§   ebb current : dòng chiều xuống

§   eddy current : dòng Feucault

§   Faradaic current : dòng Faraday

§   flood current : dòng chiều lên

§   leakage current : dòng rò

§   main current : dòng chính

§   natural current : dòng tự nhiên

§   rated current : dòng được định mức

§   reverse current : dòng ngược

§   saturation current : dòng bão hòa

§   stray current : dòng tạp tán

§   turbldity currents : dòng rối, dòng xáo động

§   telluric current : dòng telua

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

current

dbngdiện Dòng điện tích chạy qua một dây dẫn, hoặc cường độ của dồhg đố. Dòng điện đươc đo theo ampe.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

current

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

current

dòng điện.

Current

Dòng điện (A)

‘volume’ của dòng điện chạy trong mạch và được biểu thị bằng Amps.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

current

current

n. movement of air, water or electricity; ad. belonging to the present time (“She found the report in a current publication.”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

current

dòng không khí

current

dòng chảy; dòng điện; luồng; tia

current

log nhật ký đo dòng chảy

Current

Dòng chảy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

current

dờng; dòng điện; hiện hành, hiện thời

current

cell ô hiện hành