kennzeichnen /vt/KT_DỆT/
[EN] label
[VI] dán nhãn, ghi nhãn
Bezeichnung /f/M_TÍNH/
[EN] label
[VI] nhãn, nhãn hiệu
Etikett /nt/B_BÌ/
[EN] label
[VI] nhãn, nhãn hàng
Anhänger /m/B_BÌ/
[EN] hangtag, label
[VI] nhãn treo, thẻ hành lý
bezeichnen /vt/M_TÍNH/
[EN] identify, label
[VI] nhận dạng, ghi nhãn, dán nhãn
Etikett /nt/KT_DỆT/
[EN] label, tag
[VI] nhãn hàng, nhãn hiệu
etikettieren /vt/KT_DỆT/
[EN] label, tag
[VI] ghi nhãn, làm nhãn, dán nhãn
Kennsatz /m/M_TÍNH/
[EN] header, label, label record
[VI] đoạn đầu, nhãn, bản ghi nhãn
Etikett /nt/M_TÍNH/
[EN] external label, label
[VI] nhãn, nhãn ngoài