TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát sáng

phát sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phát quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chờn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bịa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm phát // bức xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phát xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tỏa tia apparent ~ điểm phát biểu kiến corrected ~ điểm phát hiệu chính geocentric ~ điểm phát địa tâm meteor ~ điểm phát sao băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. phát sáng

. phát sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phát sáng

 glow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flashing

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

glow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luminescent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. phát sáng

luminous

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phát sáng

leuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lumineszent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iumineszieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fotogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheinen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorleuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fllinkem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leuchtdioden (LED).

Điôt phát sáng (LED).

Bei Störungen des ABS leuchtet sie auf.

Khi ABS có sự cố đèn sẽ phát sáng.

Bei der Betätigung dürfen auch die Bremsleuchten aufleuchten.

Khi tác động, đèn phanh cũng được phép phát sáng.

Die Ausbeute an Licht ist um so größer, je hö­ her die Temperatur der Glühwendel ist.

Nhiệt độ dây tóc càng lớn, hiệu suất phát sáng càng cao.

Der Stellwiderstand wird so abgeglichen, dass beide Glühlampen gleich hell leuchten.

Biến trở được điều chỉnh sao cho hai bóng đèn phát sáng như nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige Sterne leuchten ìn der Nacht

một vài ngôi sao sáng ỉấp lánh trong đêm

der Mond leuchtet ins Zimmer

ánh trăng chiểu vào căn phòng.

der Stein schien in der Sonne

viên đá lấp lánh dưới ánh nắng. có vẻ như, trông như

er scheint arm zu sein

trông ông ta có vẻ nghèo

sie schie nen es zufrieden zu sein (ugs.)

trông họ có vẻ hài lòng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radiant

điểm phát // bức xạ, phát xạ , phát sáng ; tỏa tia apparent ~ điểm phát biểu kiến corrected ~ điểm phát hiệu chính geocentric ~ điểm phát địa tâm meteor ~ điểm phát sao băng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fotogen /a/

1. phát quang, phát sáng; 2. ăn ảnh.

scheinen I /vi/

phát sáng, tỏa sáng, phát quang, chiếu sáng; der Mond scheint trăng sáng.

hervorleuchten /vi/

1. phát sáng, tỏa sáng, phát quang, sáng chói lọi; 2. thấy rõ, nói rỗ, chủng tỏ, tỏ rõ; hervor

leuchten /vi/

1. chiểu sáng, phát sáng, tỏa sáng, sáng, nhấp nháy; lấp lánh, long lanh; 2. (nghĩa bóng) ánh lên, nảy ra, xuất hiện, thoáng qua.

fllinkem /vi/

1. lấp lánh, nhấp nháy, lập lòe, chập chờn, phát sáng, tỏa sáng, phát quang; 2. nói dối, nói bịa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iumineszieren /(sw. V.; hat) (Physik)/

phát sáng; phát quang;

leuchten /(sw. V.; hat)/

chiếu sáng; phát sáng; tỏa sáng;

một vài ngôi sao sáng ỉấp lánh trong đêm : einige Sterne leuchten ìn der Nacht ánh trăng chiểu vào căn phòng. : der Mond leuchtet ins Zimmer

scheinen /(st. V.; hat)/

phát sáng; phát quang; óng ánh; lấp lánh;

viên đá lấp lánh dưới ánh nắng. có vẻ như, trông như : der Stein schien in der Sonne trông ông ta có vẻ nghèo : er scheint arm zu sein trông họ có vẻ hài lòng. : sie schie nen es zufrieden zu sein (ugs.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glühen /vi/NH_ĐỘNG/

[EN] glow

[VI] phát sáng

lumineszent /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] luminescent

[VI] (thuộc) phát quang, phát sáng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

flashing

phát sáng

Dấu hiệu thường xuất hiện ở cá có ký sinh trùng bám bên ngoài cơ thể khi cá bơi không bình thường, phơi hai bên lườn hay bụng trên mặt nước và phát ra ánh sáng.

Từ điển toán học Anh-Việt

luminous

. phát sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glow

phát sáng