Spaltung /die; -, -en/
sự phân tách;
sự phân rã;
Zerteilung /die; -, -en/
sự phân tách;
sự phân hủy;
sự phân rã;
Desintegration /die; -, -en/
sự nghiền nát;
sự phân hủy;
sự phân tách (Spaltung, Auflösung);
Dissoziation /die; -, -en/
(Chemie) sự phân ly;
sự phân tách;
sự phân ra;
Scheidung /die; -en/
sự phân tách;
sự phân chia;
sự phân biệt;
Freisetzung /die; -, -en/
sự tách ra;
sự phân tách;
sự giải phóng;
Zerlegung /die; -, -en/
sự phân tách;
sự cắt ra;
sự chặt ra;
sự phân chia;
Entmischung /die; -, -en (Chemie, Technik)/
sự tách lớp;
sự khỏ hỗn hợp;
sự tách pha;
sự phân tách (Zerlegung, Trennung eines Gemisches);