TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương đương

tương đương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đircmg lượng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đương lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng dều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân sức cân tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giống như

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

na ná

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo một ý nào đó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phù hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hài hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương xứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều hòa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tính tương đương

tính tương đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tương đương

equivalent

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equivalence

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 equally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equipollence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equivalence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equationally

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quasi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

correspondence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tương đương

äquivalent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichwertigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gleichgeltend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äquipotentiell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebenbürtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paritatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tính tương đương

Äquivalenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tương đương

Équivalence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äquivalente Mengen

những đại lượng _ tương đương.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quasi

Tương đương, gần như, giống như, chuẩn, na ná, theo một ý nào đó

correspondence

Phù hợp, tương hợp, nhất trí, hài hóa, tương đương, tương xứng, tương tự, điều hòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äquivalent /[ekviva'lent] (Adj.) (bildungsspr.)/

tương đương; đồng giá trị (gleichwertig);

những đại lượng _ tương đương. : äquivalente Mengen

paritatisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

đồng đẳng; bằng nhau; ngang nhau; tương đương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichgeltend /a/

đồng giá, tương đương; gleich

äquipotentiell /a/

tác dụng dều, tương đương, hợp thành.

ebenbürtig /a/

1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.

Äquivalenz /f =, -en/

tính tương đương, tương đương.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equivalent

đương lượng, tương đương

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

equivalent

tương đương, đircmg lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äquivalent /adj/TOÁN/

[EN] equivalent

[VI] tương đương

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Equivalent

tương đương

Từ điển toán học Anh-Việt

equationally

tương đương

equivalent

tương đương

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tương đương

[DE] Gleichwertigkeit

[EN] equivalence

[FR] Équivalence

[VI] Tương đương

Từ điển phân tích kinh tế

equivalence,equivalent

tương đương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equally, equipollence, equivalence

tương đương