andringlich /a/
làm] chán, chán ngán, chán ngấy, kiên trì, bền bỉ, kiên gan, khẩn khoản, nằng nặc.
Langstieligkeit /f =, -en/
sự] chán ngấy, chắn ngắt, buồn tẻ; 2. [sự] dài dòng, rưòm rà, lò đò, lù đù, chậm chạp.
lästig /a/
1. [làm] chán ngấy, chán, ngấy, chán ngán; 2. quấy rầy, quấy nhiễu, ám, phiền nhiễu; 3. vất vả, khó khăn, khổ sở, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề.
langstielig /a/
1. [có] cuông dài, thân dài, cọng dài; 2. chán ngấy, chán ngắt, buồn tẻ, dài dòng, dài, ntóm rà; 3. chậm chạp, lù đù, lở đô, uể oải, chán mó đòi.
tranig /a/
1. thám mơ cá, có mùi mơ cá, béo, nhơn; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, té, chán phê, chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, buồn chán, buồn nản, rầu rĩ.