Kapazität /f/D_KHÍ/
[EN] capacitance, capacity (C)
[VI] dung tích
Kapazität /f/KT_LẠNH/
[EN] capacity (C)
[VI] dung tích
Hubraum /m/ÔTÔ/
[EN] capacity
[VI] dung tích (động cơ)
Inhalt /m/VT_THUỶ/
[EN] volume
[VI] dung tích
Rauminhalt /m/CƠ, V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] (tải trọng) cubic capacity
[VI] dung tích
Fassungsvermögen /nt/VT_THUỶ/
[EN] volume
[VI] dung tích (thiết bị đo)
Volumen /nt/CƠ/
[EN] bulk
[VI] khối rời, dung tích
Fördermenge /f/KTC_NƯỚC/
[EN] capacity
[VI] dung tích, sức chứa
Fördervolumen /nt/CT_MÁY/
[EN] delivery, displacement
[VI] lượng chuyển, dung tích
Volumen /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] cubage, cubic measure
[VI] dung tích, số đo thể tích
Fassungsvermögen /nt/XD, ĐIỆN/
[EN] capacitance, capacity
[VI] dung tích, sức chứa; điện dung