TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hào quang

Hào quang

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mặt nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quầng sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vòng tóc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tràng mân côi Phanxicô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vinh quang.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy quang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điền trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưòn tược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán trọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hào quang .

Vòng quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào quang .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ánh hào quang

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh phát sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hào quang

halo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

raliation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 aureole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corona

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monstrance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ostensorium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ostensory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

corona

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hào quang .

aureole

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hào quang

die Aura

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Schein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Strahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aureole

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Heiligenschein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hof 111

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Halo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haloantenne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glorienschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korona

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ánh hào quang

Glanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

J-m den Hoi machen

chăm sóc, chăm nom.

falscher Glanz

chỉ kim tuyến, ngân tuyén; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

quầng; tán; hào quang (Aureole);

Korona /[ko'ro-.na], die; -, ...nen/

(Astron ) tán; quầng; hào quang (mặt trăng, mặt trời);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glorienschein /m -(e)s,/

1. [vầng, vừng] hào quang; 2. (nghĩa bóng) vinh quang, uy quang.

Hoi /m -(e)s, Höf/

m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.

Glanz /m -es, -e/

ánh, ánh hào quang, ánh phát sáng, hào quang; falscher Glanz chỉ kim tuyến, ngân tuyén; - gében đánh bóng; den - verlieren mờ đi.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Halo

Hào quang, sự vinh quang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aureole

Vòng quang, hào quang [hoan lạc do sự chiến thắng địch thù của ơn cứu độ và do công đức mà có; thường trong các hình vẽ, trên đầu hoặc toàn thân tỏa ánh vinh quang].

monstrance

Mặt nhật, hào quang

ostensorium

Mặt nhật, hào quang (Mình Thánh Chúa)

ostensory

Mặt nhật, hào quang (Mình Thánh Chúa)

corona

Hào quang, quầng sáng, vòng tóc (trên đầu đan sĩ, xưa), tràng mân côi Phanxicô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halo /m/DHV_TRỤ/

[EN] halo

[VI] quầng, hào quang

Haloantenne /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] halo

[VI] quầng, hào quang

Từ điển tiếng việt

hào quang

- dt. ánh sáng rực rỡ toả ra chung quanh: toả ánh hào quang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aureole, corona, halation, halo

hào quang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hào quang

Schein m, Strahlen n; Aureole f, Heiligenschein m, Hof 111 (der Sonne)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Hào quang

[VI] Hào quang

[DE] die Aura

[EN] raliation