Rohrdommel /f =,-n/
con] vạc (Botaurus steph L.)-, Rohr dommel große (gemeine] [con] hạc (Botaurus stellaris L.).
Kochkessel /m -s, =/
cái] nồi, chảo, vạc;
Behauung /í =, -en/
sự] đẽo, vạc, gọt giũa, cắt ngắn, đẵn đốn.
abpicken /vt/
1. ghè ra, dập vô, bẻ gãy; 2. đẽo, vạc, bạt.
Kessel /m -s, =/
1. [cái] nồi, chảo, vạc, xanh, nồi gang; 2. lòng chảo, chỗ trũng, thung lũng lòng chảo; 3. (quân sự) vòng vây, [vây] lòng chảo.
einhauen /I impf háute ein ) vt/
I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;