Störstelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] defect
[VI] khuyết tật, chỗ hỏng
Fehler /m/SỨ_TT, CNH_NHÂN/
[EN] defect
[VI] khuyết tật (vật liệu)
Mängel /m pl/CH_LƯỢNG/
[EN] defect, deficiency
[VI] khuyết tật, sự hụt
Fehler /m/L_KIM/
[EN] defect, flaw
[VI] khuyết tật, vết nứt
Defekt /m/KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, L_KIM/
[EN] defect, flaw
[VI] khuyết tật, sai hỏng
Fehler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] defect, failure, fault
[VI] khuyết tật, sự cố
Fehler /m/CH_LƯỢNG/
[EN] defect, error, nonconformity, nonconformance
[VI] khuyết tật, lỗi, sai hỏng, sự không phù hợp