Việt
giãn nở
mở rộng
nong rộng
nở
Giãn ra
khai triển
trương
phình ra
nở ra
giãn
đàn rộng
mờ rộng
giăn nd
phồng ra
phóng to
trương phình
Anh
expand
bulge
extend
enlarge
broaden
fuel detriment
imbibed
intumescent
expansive
lengthened
normal acceleration
span
stretch
Đức
erweitern
expandieren
ausdehnen
schäumen
spreizen
entspannen
aufweiten
dehnen
breiter machen
vergrößern
Pháp
développer
étendre
agrandir
expand, fuel detriment, imbibed, intumescent
expand, expansive, extend, lengthened, normal acceleration, span, stretch
giãn ra
enlarge,expand,broaden
[DE] vergrößern
[EN] enlarge, expand, broaden
[FR] agrandir
[VI] phóng to
expand /IT-TECH/
[DE] (eine Struktur) erweitern
[EN] expand (an outline)
[FR] développer (une arborescence)
expand,extend /IT-TECH/
[DE] breiter machen
[EN] expand; extend
[FR] étendre
mờ rộng, nong rộng, giăn nd; phồng ra
giãn, nở, mở rộng, khai triển, nong rộng, đàn rộng
mở rộng, khai triển
Giãn ra, nở ra
Expand
dãn nở, dãn ra Làm dãn tăng về kích thước.
Expand /VẬT LÝ/
spreizen /vt/CT_MÁY/
[EN] expand
[VI] mở rộng, nong rộng
ausdehnen /vt/XD/
[VI] giãn nở
entspannen /vi/TH_LỰC/
[VI] giãn nở (hơi nước)
erweitern /vt/XD/
[VI] trương, nở
expandieren /vi/TH_LỰC/
aufweiten /vt/XD/
[EN] bulge, expand
[VI] phình ra, giãn nở
To increase in range or scope.
expandieren, erweitern, ausdehnen; schäumen
v. to make larger; to grow larger