Management /[‘masnid3mant], das; -s, -s/
(o Pl ) sự quản lý;
sự điều hành;
Unternehmensführung /die/
sự trông nom;
sự quản lý (Management);
Statthalterschaft /die/
sự cai trị;
sự điều hành;
sự quản lý;
Bewirtschaftung /die/
sự quản lý;
sự trông coi;
sự điều hành;
Bewirtung /die; -, -en/
sự quản lý;
sự canh tác;
sự cày cấy;
Betreibung /die; -, -en/
sự quản lý;
sự quản trị;
sự điều hành (das Führen);
Administration /[atministra'tsio:n], die; -, -en/
sự trông nom;
sự quản lý;
sự điều hành;
sự cai quản;
Gestion /die; -, -en (selten)/
sự quản lý;
sự điều khiển;
sự lãnh đạo;
sự chỉ huy (Führung, Verwaltung);
Verwaltung /die; -en/
(PL selten) sự điều hành;
sự điều khiển;
sự lãnh đạo;
sự chĩ huy;
sự quản lý (Regie);
dưới sự quản lý của nhà nước. : in staat licher Verwaltung sein
Führung /die; -, -en/
(o Pl ) sự lãnh đạo;
sự hướng dẫn;
sự chỉ dẫn;
sự quản lý;
sự quản trị;
sự điều khiển;
sự chỉ huy;
sự chỉ đạo;
đảm nhiệm công việc lãnh đạo một nhà máy. : die Führung eines Betriebes übernehmen