Việt
tarô
ren
ra gang
ra thép
ra xỉ
hiệu chỉnh
sự chọc thủng
sự chích
mẻ lò
tháo ra
mẻ kim loại lỏng ra lò
đầu cắm
vòi
nút
dây rẽ
dây nhánh
bàn ren
van
cắt ren
thải
đập nhẹ
chồn
cắt ren bằng tarô
bản ren
kĩ thuật
nổi ren
ghép ren
móc nói
mắc nôi
móc
mắc.
bàn cắt ren
Taro
Anh
tap
tapping
tap screw
metallic drive screw
screwing tap
screw-tap
screw tap
Đức
Gewindebohrer
Gewindeschneidbohrer
Gewinde bohren
Gewindebohrmaschine
verzahnen
Schneidbohrer
Pháp
Vis de robinet
Schneidbohrer /der/
tarô; bàn cắt ren (Gewindebohrer);
Gewindebohrer /m -s, = (kĩ thuật)/
tarô; Gewinde
Gewindebohrmaschine /f = n/
bản ren, tarô; Gewinde
verzahnen /vt (/
1. ren, tarô; 2. nổi ren, ghép ren; 3. móc nói, mắc nôi, móc, mắc.
Gewindebohrer /m/XD/
[EN] screw tap, tap (Anh)
[VI] tarô
Gewindebohrer /m/CNSX/
[EN] tap
Gewindebohrer /m/CT_MÁY/
[EN] screw tap, tap
Gewindeschneidbohrer /m/CNSX/
Gewinde bohren /vi/XD/
[VI] tarô, cắt ren bằng tarô
[DE] Gewindebohrer
[EN] screw-tap
[FR] Vis de robinet
metallic drive screw, screwing tap
tarô; van (nước, khí), cắt ren; thải (chất lóng); (va) đập nhẹ; chồn (nhẹ)
ra gang, ra thép, ra xỉ, hiệu chỉnh, ren, tarô, sự chọc thủng, sự chích
mẻ lò, tháo ra, mẻ kim loại lỏng ra lò, đầu cắm, vòi, nút, dây rẽ, dây nhánh, bàn ren, tarô