Quellenschrift /f =, -en/
bản gốc, chính bản, nguyên bản; Quellen
Quelle /f =, -n/
1. xem Quell; 2. (nghĩa bóng) bản gốc, nguyên bản, bản chính.
Urquelle /f =, -n/
bản gốc, nguyên bản, bản chính, chính bản.
Ausfertigung /f =, -en/
1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc; 2. bản, cuổn, quyển.
Grundtext /m -es, -e/
1. văn bản gốc; 2. nguyên bản, chính bản, bản gốc, nguyên tác, nguyên văn; Grund