TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bi van

bi van

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bi văn

bi văn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bĩ vận

bĩ vận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
bị vặn

bị vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bị xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp méo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ queo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngông cuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gàn rỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏ hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảm nhí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xéo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

bi van

ball of valve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

valve ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bị vặn

twisted

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

removal

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bi văn

Aufschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beileidschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trauerrede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bĩ vận

Rückschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unglück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißerfolg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mißlingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bị vặn

verdreht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit dem Begriff „Armatur“ werden heute im Wesentlichen Absperr- und Regelorgane in Rohrleitungssystemen bezeichnet, im engeren Sinne – neben den Kondensatableitern – Ventile, Hähne, Schieber und Klappen.

Danh từ “phụ kiện” ngày nay được dùng chính để chỉ thiết bị đóng mở và điều chỉnh dòng chảy trong hệ thống ống dẫn, theo nghĩa hẹp - bên cạnh bẫy hơi - là các van cầu, van bi, van cổng và van bướm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird das Magnetventil vom Steuergerät angesteuert wird der Anker angezogen, wodurch die Ventilkugel die Abflussdrossel frei gibt.

Khi EDC cấp điện cho van điện từ thì lõi từ được kéo lên và kéo bi van mở lỗ xả buồng điều khiển.

Über den Kraftstoffzulauf gelangt der Kraftstoff in den Ventilsteuerraum und zur Druckschulter der Einspritzdüse. Die Abflussdrossel ist durch die Ventilkugel verschlossen.

Lò xo đẩy lõi từ và bi van đóng chặt lỗ tiết lưu xả ở buồng điều khiển. Nhiên liệu từ ống phân phối đi vào buồng điều khiển và đến vai tạo lực nâng của ti kim.

Wird über das Steuergerät das Magnetventil nicht mehr bestromt, drückt die Ventilfeder die Ventilkugel in den Sitz. Dadurch ist die Rücklaufdrossel verschlossen und im Ventilsteuerraum baut sich schlagartig wieder der Raildruck auf. Die Kraft auf den Ventilsteuerkolben und die Kraft der Düsenfeder, die von oben wirkt, überschreiten die Kraft auf die Druckschulter der Düsennadel, welche von unten wirkt. Somit schließt die Düsennadel.

Khi EDC ngắt điện van điện từ, lò xo van điện từ đẩy lõi van và bi van đóng chặt lỗ tiết lưu xả. Áp suất trong buồng điều khiển lại tăng lên đột ngột bằng với áp suất ống phân phối và cùng với lực lò xo ở ti kim tạo ra lực đẩy ti kim đóng chặt lỗ phun.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist doch ganz verdreht!

nó là một thằng điên!

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

twisted,removal

Vặn, xéo, bị vặn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trauerrede /f =, -n/

văn bia, bi văn; điếu văn; Trauer

Überschrift /f =, -en/

dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn, nhan đề, đầu đề, tên.

verdreht /a/

1. (kĩ thuật) bị vặn, bị xoắn, bị vê, bị ve; 2. [bị] cong, vênh; 3. [bị] xuyên tạc, sai lạc, bóp méo, bẻ queo; 4. [có tính] đồng bóng, bóc đồng, ngông cuồng, gàn rỏ, dỏ hơi, kì cục, nhảm nhí; er ist doch ganz verdreht! nó là một thằng điên!

Từ điển Tầm Nguyên

Bĩ Vận

Bĩ: xấu, vận: khí số của một quốc gia, của một người... Gặp tuần bĩ vận gian truân không nài. Hạnh Thục Ca

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bi văn

bi văn

Aufschrift f, Beileidschreiben n

bĩ vận

Rückschlag m; Unglück n; Mißerfolg m, Mißlingen n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve ball

bi van

 valve ball /hóa học & vật liệu/

bi van

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ball of valve

bi van