untersagen /vt (j-m)/
vt (j-m) cấm, cấm chỉ, ngăn cắm.
wehren /I vt (j-m)/
cấm, cấm chỉ, ngăn cám; ngăn cản, cản trổ; II vi (D) không cho phép;
interdizieren /vt/
cấm, cấm đoán, cấm chí.
verpönen /vt/
1. cấm, ngăn cấm; 2. kết án, lên án, buộc tội.
Entzug /m -(e)s/
sự] tưđc doạt, chiếm doạt, cưóp đoạt, lấy, cấm, cám đoán.
Proskription /í =, -en/
1. [sự] két án, luận tội, két tội, buộc, cấm, bài trù; 2. [sự] đầy, trục xuất.
Sperre /f =, -n/
1. vật chưđng ngại, vật cản, hàng rào, ba -ri -e; đập, kè; die Sperre des Bahnsteigs öffnen mỏ của vào sân ga; 2.(quân sự) [sự] phong tỏa, bao vây; die Sperre aufheben giải tỏa; 3. [sự] cấm, cấm đoán, ngăn cấm; 4. (kinh té) [sự] cắm vận, bao vây kinh té; 5. [sự] thải thợ hàng loạt, dãn thợ đóng cửa.
inhibieren /vt/
1. ngăn chặn, hạn chể, kiềm ché; 2. ngăn cấm, cấm; 3. (hóa, sinh vật) úc chế.