Vol.
Volúmen thể tích, khối lượng,
Volumen /n -s, = u -mina/
1. (vật lí) thể tích, khối lượng; 2. tập, cuốn, quyển.
Mässe /f=, -n/
1. khối lượng, khối; 2. đông, khối, ôi; 3. lóp, tầng, lóp dày; in Mässe n áu/stellen (quân sự) tập trung; 4. pl (chính trị) quần chúng, đại chúng, đông đào nhân dân lao động.