Religiosität /f =/
tính, sự] ngoan đạo, mộ đạo, sùng đạo.
Gläubigkeit /f =/
1. [tính, sự] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; 2. [tính] dễ tin, hay tin, cả tin.
Frömmigkeit /f =, -en/
1. [sự] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; 2. [tính] hiền lành, dịu dàng, nhu mì, thùy mị.
Gottergebenheit /í =/
tính, sự] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, ẩn nhẫn, chịu nhịn, chịu nhũn, ngoan ngoãn, hiền lành.
fromm /a/
1. ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; fromm es Werk việc thiện; 2. hiển lành, dịu dạng, nhu rrù, thùy mị, dẽ dàng, dẽ tính; adv fromm tun làm ra vẻ ngây thơ.
gottergeben /a/
ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, ngoan ngoãn, dễ bảo, bị khuất phục (phụ thuộc, lệ thuộc), khiêm tốn, khiêm nhưòng, ẩn nhẫn, hiền lành.
Devotion /f =, -en/
1. [lòng] chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm; [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. [sự, tính] qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi; 3. [sự, tính] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; [sự] đạo đúc giả, giả dổi.
devot /a/
1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có tình, ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi, bợ đô; 3. ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả dổi.