Gerät /[ga're:t], das; -[e]s, -e/
dụng cụ;
máy móc;
thiết bị;
batteriebetriebenes Gerät : cái máy chạy bằng pin stell bitte das Gerät ab! : làm ơn tắt máy (radio, ti vi) đi!
Gerät /[ga're:t], das; -[e]s, -e/
dụng cụ thể dục;
thiết bị luyện tập;
Gerät /[ga're:t], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) đồ dùng;
đồ lề;
trang thiết bị;