aufrollen /(sw. V.; hat)/
quấn lại;
cuộn lại (zusammenrollen, einrollen);
das Papier rollt sich immer wieder auf : giấy cứ cuốn lại.
aufrollen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) cuộn tóc bằng ống cuốn;
ich habe mir die Haare aufgerollt : tôi đã cuốn tóc bằng ống cuốn.
aufrollen /(sw. V.; hat)/
gập lại;
lật lên;
xắn lên (aufkrempeln);
aufrollen /(sw. V.; hat)/
mở ra;
tháo ra;
lật ra (auseinander rollen);
aufrollen /(sw. V.; hat)/
cuộn ra;
tháo ra;
aufrollen /(sw. V.; hat)/
đưa ra thảo luận;
đưa ra bàn bạc;
xem lại;
lật lại;
der Prozess musste noch einmal aufgerollt werden : vụ án này cần phải được lật lại.
aufrollen /(sw. V.; hat)/
(Milit , Sport) tấn công;
công kích;
lọt qua hàng phòng ngự của đô' i phương;