TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

command

lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ra lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

diều khiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lệch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỉ lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xib. lệnh // lệnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chỉ huy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều răn

 
Từ điển triết học Kant

mạng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

điều răn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chỉ huy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quy định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hướng dẫn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

command

command

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications and information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications and intelligence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computers and intelligence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

life

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Commandment

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

provision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

directive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
command control and communication system

Command Control and Communication System

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Command

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Communications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

command

Befehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommando

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaufhoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anweisung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Information und Aufklärung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führungs-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Informations- und Aufklärungssysteme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Instruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

befehlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gebot

 
Từ điển triết học Kant

Vorschrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Weisung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
command control and communication system

Befehls-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leit- und Fernmeldeeinrichtungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

command

commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

charge d'une prise d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordre de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commandement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications et renseignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

systèmes de commandement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de communications et d'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

communications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

informatique et renseignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Réglementation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
command control and communication system

commandement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite des opérations et communications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

instruction,provision,order,command

[DE] Befehl

[EN] instruction, provision, order, command

[FR] Commande

[VI] Chỉ huy

instruction,provision,order,command

[DE] Vorschrift

[EN] instruction, provision, order, command

[FR] Réglementation

[VI] Quy định

directive,instruction,command,order

[DE] Weisung

[EN] directive, instruction, command, order

[FR] Instruction

[VI] Hướng dẫn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Command,Commandment

Mệnh lệnh, điều răn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạng

life, command

Từ điển triết học Kant

Điều răn [Đức: Gebot; Anh: command]

Xem thêm: Mệnh lệnh nhất quyết, Xu hướng, Quy luật, Tam đoạn luận, Ý chí,

Khái niệm “điều răn” đóng vai trò trung tâm trong triết học luân lý của Kant, biểu thị mối quan hệ giữa quy luật khách quan và ý chí. Trong CSSĐ, Kant định nghĩa “điều răn” như “biểu tượng về một nguyên tắc khách quan trong chừng mực nó đòi hỏi nhất thiết phải có ý chí” (tr. 414, tr. 24), phân biệt nó với quy luật mà nó đại diện, và với mệnh lệnh [nhất quyết] mà nhờ đó nó được phát biểu ra. Do “sự cấu tạo khách quan” của ý chí con người - tức sự kiện rằng ý chí vốn “không hoàn toàn tốt” - nên mệnh lệnh được trình bày như một cái phải làm, như sự đè nặng của quy luật lên các xu hướng của ý chí. Vì lý do này, Kant thường xem điều răn có vai trò như sự đảm bảo cho việc “tuân phục quy luật” như được nói đến trong cuốn PPLTTH là “cưỡng chế chủ thể vốn bị tác động một cách cảm tính” (tr. 81, tr. 83). Kant phân biệt nghiêm ngặt “điều răn (quy luật)” này “của luân lý” đi kèm với mệnh lệnh nhất quyết, với “các quy tắc của tài khéo” và “các lời khuyên của sự khôn ngoan” được rút ra từ các mệnh lệnh giả thiết (CSSĐ, tr. 416, tr. 26).

Cấu trúc phức hợp làm Cổ sở cho việc Kant sử dụng thuật ngữ này được thấy rõ nhất trong cuốn SHHĐL. Có điều răn thuộc cánh tay hành pháp của nhà nước, nằm giữa nhà lập pháp và bộ máy tư pháp, và chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo sự tuân thủ pháp luật. Sau này nó còn xuất hiện như hạn từ trung gian của một tam đoạn luận thực hành: “Đại tiền đề bao hàm quy luật cho ý chí; tiểu tiền đề bao hàm điều răn buộc phải hành xử theo quy luật ấy, tức là nguyên tắc của sự thâu gồm dưới quy luật; và kết luận bao hàm sự phán quyết (bản án).” (SHHĐL, tr. 313, tr. 125). Vì thế, có một sự tưong tự đang diễn ra trên thực tế giữa tam đoạn luận thực hành, tổ chức của nhà nước và sự phát biểu của phán đoán luân lý dựa theo sự phân biệt giữa quy luật, điều răn và mệnh lệnh.

Trần Kỳ Đồng dịch

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

command

lệnh

Là cấu trúc đặc biệt trong chương trình máy tính, được đưa ra từ người sử dụng để diễn đạt một hành động được thiết kế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kommando /nt/DHV_TRỤ/

[EN] command

[VI] sự chỉ huy, sự ra lệnh

Befehl /m/Đ_KHIỂN/

[EN] command

[VI] lệnh

Befehl /m/M_TÍNH/

[EN] command, instruction, order

[VI] lệnh

Từ điển toán học Anh-Việt

command

xib. lệnh // lệnh, điều khiển

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

command

Mệnh lệnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befehlen

command

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

command /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Auslaufhoehe

[EN] command

[FR] charge d' une prise d' eau

command

[DE] Auslaufhoehe

[EN] command

[FR] charge d' une prise d' eau

command /IT-TECH/

[DE] Befehl

[EN] command

[FR] commande

command /IT-TECH/

[DE] Anweisung; Befehl; Kommando

[EN] command

[FR] commande

command /IT-TECH/

[DE] Befehl

[EN] command

[FR] commande

command /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Befehl

[EN] command

[FR] commande; ordre

command,order /ENG-MECHANICAL/

[DE] Befehl

[EN] command; order

[FR] ordre; ordre de commande

command,control,communications and information,communications and intelligence /TECH/

[DE] Führung, Information und Aufklärung; Führungs-, Informations- und Aufklärungssysteme

[EN] command, control, communications and information; command, control, communications and intelligence

[FR] commandement, contrôle, communications et renseignement; systèmes de commandement, de contrôle, de communications et d' information

command,instruction,order,statement /IT-TECH,TECH/

[DE] Befehl; Instruktion

[EN] command; instruction; order; statement

[FR] instruction

command,control,communications,computers and intelligence /IT-TECH/

[DE]

[EN] command, control, communications, computers and intelligence

[FR] commandement, conduite, communications et renseignement; commandement, contrôle, communications, informatique et renseignement

Command Control and Communication System,Command,Control,Communications /IT-TECH/

[DE] Befehls-, Leit- und Fernmeldeeinrichtungen

[EN] Command Control and Communication System; Command, Control, Communications

[FR] commandement, conduite des opérations et communications

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

command

chỉ lệnh

Command

lệnh (mở rộng tên tệp)

command, order

sự ra lệnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

command

lệnh Tín hiệu khởi phát một kiều thao tác máy tính định trước vốn được định nghĩa bằng lệnh tốc động đề thực hiện một tác động Qào đó. Các lệnh này thường được gõ vào từ bàn phím hoặc chọn từ; một thực đom bằng bàn phím hoặc bằng thiết bi nhập thay thế như con chuột,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

command

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

command

command

v. to order; to have power over something

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

command

lệch; điều khiển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

command

lệnh; diều khiên