TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành trì

thành lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pháo đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành quách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưông trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh lũy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đài phòng thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông gạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lũy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nương náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưôn trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành nội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
= thành trì

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en hàng rào bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= thành trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh lũy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thành trì

Festungswall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochburg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bastion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bollwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zitadelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vormauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundfeste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwingburg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kastell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Burg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festungsbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
= thành trì

Schlitzwehr 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

0

0 gegen Lettland-DFB-Team scheitert am lettischen Bollwerk: hòa 0:0 với Lít-va - đội tuyển của Liên đoàn bóng đá Đức đã gặp trở ngại trước bức tường phòng thủ của Lit-va

ein Bollwerk des Friedens

(nghĩa bóng) thành trì của hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastell /[kas'tel], das; -s, -e/

lâu đài; thành trì (Burg, Schloss);

Hochburg /die/

thành trì; trung tâm;

Festungswall /der/

thành lũy; thành trì;

Bastion /[bas’tiom], die; -, -en/

pháo đài; thành trì; công sự (Bastei);

Bollwerk /das; -[e]s, -e/

(früher) pháo đài; thành trì; dinh lũy (Festung);

0 gegen Lettland-DFB-Team scheitert am lettischen Bollwerk: hòa 0:0 với Lít-va - đội tuyển của Liên đoàn bóng đá Đức đã gặp trở ngại trước bức tường phòng thủ của Lit-va : 0 (nghĩa bóng) thành trì của hòa bình. : ein Bollwerk des Friedens

Feste /die; -, -n (veraltet)/

(khi đi kèm theo danh từ riêng còn dùng từ đồng nghĩa là Veste) pháo đài; thành trì; dinh lũy (befestigte Burg, Festung);

Burg /die; -, -en/

thành quách; lâu đài; thành trì; dinh lũy;

Festung /die; -, -en/

pháo đài; thành trì; thành lũy; công sự (Zitadelle);

Festungsbau /der (PI. -ten)/

pháo đài; thành trì; thành lũy; công sự (Festung);

Zitadelle /[tsita’dela], die; -, -n/

thành lũy; thành trì; thành quách; thành nội; pháo đài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festungswall /m, -s, -Wälle/

thành lũy, thành trì; Festungs

Vormauer /f =, -n/

1. tưông trưóc; 2. thành trì, dinh lũy.

Hochburg /í =, -en/

pháo đài, thành trì, dinh lũy; Hoch

Grundfeste /f =, -n/

thành trì, dinh lũy, nền móng; pl những cd sỏ, nền tảng, nguyên tắc; Grund

Bastion /í =, -en/

pháo đài, thành trì, công sự.

Bollwerk /n -(e)s,/

1. pháo đài; 2. thành trì, dinh lũy.

Zwingburg /í =, -en/

1. (sử) pháo đài phòng thế; 2. thành trì, dinh lũy.

Zitadelle /f =, -n/

thành lũy, thành trì, thành quách, nội thành, thành, pháo đài.

Feste /f =, -n/

1. (thi ca) pháo đài, thành trì, dinh lũy; 2. lục địa, đại lục, đại chân, chân.

Mauer /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. tuông đá, tuông gạch, tuông vây, hàng rào; (thể thao) tuông đá (để đua ngựa); 2. (nghĩa bóng) thành trì, dinh lũy, thành lũy.

Hort /m -(e)s,/

1. báu vật, bảo vật, của báu, của qúi; 2. chỗ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, hầm trú ẩn; 3. vưôn trẻ, nhà trẻ; 4. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, trụ cột, mỏng cột, hậu thuẫn, thành trì, dinh lũy.

Schlitzwehr 1 /í/

1. =, -en (quân sự) hàng rào bảo vệ; 2. = (nghĩa bóng) thành trì, dinh lũy.