arena
cát (rời)
sabulous
(thuộc) cát; có cát; dạng cát
grail
cát ; sỏi nhỏ ; mảnh vụn đá
sandy
(thuộc) cát ; có cát ~ land đấ t cát, đất hoang mạ c ~ sabuline arenaceous l ẫn cát , có cát ~ clay đất sét có cát ~ limestone đá vôi có cát ~ loam sét pha cát ~ marl macn ơ cát ~ soil đấ t cát ~ mud bùn cát ~ shellymud bùn biển ~ chalk (u. cretaceous, tousaine fra) túp đá phấn (hạ creta, tourain pháp) dạng cát kết dễ tách vỡ ~ soil đất có cát
arenaceous
1. (có) cát, dạng pxamit 2. dễ nghiền vụn, bở rời
spit
1.mũi cát; mũi đất (nhô ra biển) 2.cơn mư a ngắn compound recurved ~ doi đất cong phức tạp curved ~ mũi cát uốn cong hooked ~ mũi cát hình móc recurved ~ mũi cát uốn ngược lại sand ~ doi cát, mũi cát