Routine /[ru'ti:na], die; -/
kinh nghiệm;
kỹ năng;
kỹ xảo;
Fertig /keit, die; -, -en/
(Pl ) kiến thức;
kỹ năng;
kỹ xảo (Kenntnisse, Fähigkeiten);
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
kỹ năng;
kỹ xảo;
kỉnh nghiệm thực tế;
Können /das; -s/
khả năng;
kiến thức;
vô' n hiểu biết;
kỹ năng;
Geschicklichkeit /die; -/
sự khéo léo;
sự khéo tay;
kỹ năng;
kỹ xảo;
Geübtheit /die; -, -en (PI. selten)/
kỹ năng;
kỹ xảo;
kinh nghiệm;
sự già dặn;
sự lão luyện;
Kunst /[konst], die; -, Künste/
sự khéo léo;
sự tinh xảo;
sự khéo tay;
kỹ năng;
kỹ xảo (das Können);
điều đó quá dễ : das ist keine Kunst! (ugs.) hết biết phải làm gì, không thể giúp gì được nữa. : mit seiner Kunst am Ende sein
Kunstfertigkeit /die/
sự khéo léo;
sự khéo tay;
sự tinh xảo;
kỹ xảo;
kỹ năng;