Meßband /nt/XD/
[EN] surveyor’s tape
[VI] thước đo
Meßinstrument /nt/GIẤY/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] thước đo, calip
Meßgerät /nt/GIẤY/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] thước đo, dưỡng
Spurweite /f/XD/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] thước đo, dưỡng, calip
Lehre /f/ĐIỆN/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] máy đo, thước đo
Meßfühler /m/TH_BỊ/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] máy đo, thước đo
Pegel /m/CƠ/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] thước đo, thước mẫu. dưỡng
Maßband /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure, measuring tape, tape measure
[VI] thước đo, thước dây, thước cuộn
Eichmaß /nt/CNSX, ÔTÔ/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] thước đo, thước mẫu, dưỡng, calip
Gauge /nt/KT_DỆT/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] thước đo, dưỡng mẫu; cự ly ; mật độ kim