begonnern /(sw. V.; hat)/
hạ cố;
chiếu cố;
herablassen /(st. V.; hat)/
(iron ) làm ra vẻ thân thiện;
chiếu cố [zu+ Dat : với ai];
lão làm ra vẻ hạ cố trao đổi với họ một vài lời. : er ließ sich dazu herab, mit ihnen einige Worte zu -wechseln
herablassen /(st. V.; hat)/
(veraltend) nghiêng xuồng với vẻ hạ cô' ;
chiếu cố [zu + Dat : tới ];
bevorrechtigen /(sw. V.; hat)/
ưu đãi;
chiếu cố;
thiên vị;
cho đặc quyền đặc lợi (bevorzugen, privilegieren);
geru /hen (sw. V.; hat) (geh., veraltend, sonst ứon.)/
hạ cố;
đoái thương;
rủ lòng thương;
làm ơn;
chiếu cố;
her /.beiỊlas.sen, sich (st. V.; hat) (häufig iron.)/
hạ cô' ;
đoái tới;
chiếu cố;
đồng ý;
ưng thuận;
bằng lòng (sau một thời gian lưỡng lự);
chịu giúp đỡ ai. : sich zur Mithilfe herbeilas sen
bevorteilen /(sw. V.; hat)/
tạo ưu thế;
tạo thuận lợi;
chiếu cố;
nầng đỡ;
thiên vị;
ưu tiên (begünstigen);