überstreuen /vt (mit D)/
vt (mit D) rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy, rải đầy.
bewachsen /vi (s) (mit D)/
vi (s) (mit D) mọc khắp, mọc đầy, phủ đầy, bán đầy, dính đầy.
beschütten /vt/
1. rắc, rải, phủ, rắc đầy, phủ đầy, rắc lên, đổ đầy, lấp đầy; 2. giội khắp, xôi khắp, tưdi khắp.
überhäufen /vt/
1. lấp đầy, đổ đầy, chất đống; 2. (nghĩa bóng) giao quá nhiều việc, giao việc quá nặng, dồn việc; 3. rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy.