TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân phận

thân phận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cương vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đám

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vận số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính thống nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp làm một

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương tự tuyệt đối 2. Bản thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Lập trường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái độ 2. Địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cục diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế đứng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vân mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số kiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thân phận

status

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lot

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

identity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

position

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thân phận

Schicksal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Los

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thân phận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Status

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in sein Schicksal finden [ergeben/

an phận thủ thưòng; an phận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schicksal /n-(e)s, -e/

vân mệnh, vận mạng, cuộc đdi, số phận, số mệnh, số kiếp, thân phận, sô, kiép; sich in sein Schicksal finden [ergeben/ an phận thủ thưòng; an phận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

status

Cương vị, thân phận, tình hình, tình trạng

lot

Lô, mớ, đám, vận số, số phận, thân phận

identity

1. Đồng nhất, tính thống nhất, tương đồng, nhất trí, hợp làm một, tương tự tuyệt đối 2. Bản thân, bản thể, chính thân, thân phận

position

1. Lập trường, chủ trương, kiến giải, luận điểm, quan điểm, mệnh đề, thái độ 2. Địa vị, chức vị, cảnh ngộ, thân phận, hình thế, cục diện, trạng thái, tư thế, thế đứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Status /[jiadus], der, -, - [...tu:s]/

địa vị xã hội; thân phận; thân thế;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thân phận

Los n, Schicksal n; thân phận dàn bà Frauenschicksal n.