zerfurchen /vt/
xẻ rãnh, cày thành luông,
befurchen /vt/
xẻ rãnh, cày thành luông,
durchfurchen /vt/
xẻ rãnh, cày thành luống,
furchen /vt/
1. xẻ rãnh, cày thành luổng; 2. nhăn; die Stirn - nhăn trán.
rillen /vt/
1. (nông nghiệp) xẻ rãnh, cày thành luống; 2. xếp nếp, làm gợn; in hoa nổi.
durchziehen /vt/
đi qua, di qúa; chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. xẻ rãnh, cày thành luống; mit Furchen durchziehen xẻ rãnh; 3. das Zimmer ist vom Bhimenduft durchzögen phòng đầy mùi hoa thơm.