bearbeiten /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
tìm hiểu;
điều tra;
xem xét;
einen Antrag bearbeiten : xem xét một đơn thỉnh cầu.
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
chê' tạo;
chế biến;
gia công;
xử lý;
Metall bearbeiten : gia công kim loại den Boden bearbeiten : cày xói đất đai er bear beitete seine Finger mit einer Nagelbürste : hắn dùng bàn chải móng để chăm sóc các ngón tay của mình der Masseur bear beitet ihm den Rücken : người thợ mát xa đấm bóp cái lưng của hắn.
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
xử lý;
gia cồng [mit + Dal: với/bằng ];
die Möbel mit Politur bearbeiten : xử lý đồ gỗ bằng cách đánh bóng' , er bearbeitete seine Stiefel mit Schuhcreme: nó dùng xi giày để đánh bóng đôi giày.
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
đánh mạnh;
đánh liên tiếp;
jmdn. mit den Fäusten bearbeiten : đấm ai liên tục.
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
soạn lại;
viết lại;
thiết kế lại [für + Akk : cho ];
ein Manuskript bearbeiten : sửa chữa một bản thảo ein Schauspiel für das Fernsehen bearbeiten : soạn lại một vỗ diễn cho đủi truyền hình ein Buch für den Film bearbeiten : viết một kịch bản từ một quyển sách cho bộ phim eine Komposition für großes Orchester bearbeiten : viết một bản hòa tấu cho dàn nhạc lớn.
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
ein Thema bearbeiten : nghiên cứu một đề tài.
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thuyết phục;
vận động một cách ráo riết;
tác động mạnh (đến ai);
jmdn. politisch bearbeiten : vận động ai về chính trị die Wähler bearbeừen : vận động cử tri sie bearbeiteten den Festgenom menen so lange, bis er die Information preisgab : họ thẩm vấn kể bị bắt giữ rất lâu cho đến khi hắn chịu khai ra.