TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boden

đất

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ nhưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

điểm bắt đầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nền

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

đất bề mặt <n>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đáy ngăn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hoa văn nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền in hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền sỏ hữu đất dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái sàn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầm thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gác thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng hầm mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng sát mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miéng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sàn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sương giá trên mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đông giá trền mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

boden

soil

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ground

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

floor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cohesive soil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

natural ground

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

dist/chromat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

geol

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distillation column tray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cylinder base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stationary base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hearth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blast furnace bottom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furnace bottom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hearth bottom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hearth pad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hearth plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

column plate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

earth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blotch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a-1 boden

A-1 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-2 boden

A-2 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-3 boden

A-3 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-4 boden

A-4 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-5 boden

A-5 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-6 boden

A-6 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7 boden

A-7 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7-5 boden

A-7-5 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7-6 boden

A-7-6 soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
böden

soils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back panel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
co2-vorratskapazität der böden

soil carbon stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

boden

Boden

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bindiger

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gewachsener

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fußboden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erde

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erdboden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Austauschboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flaschenboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht-berweglich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht drehender Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzherd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestellboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochofenboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grund

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Hauptsache

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Untergrund

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
a-1 boden

A-1 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-2 boden

A-2 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-3 boden

A-3 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-4 boden

A-4 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-5 boden

A-5 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-6 boden

A-6 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7 boden

A-7 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7-5 boden

A-7-5 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7-6 boden

A-7-6 Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
böden

Böden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
co2-vorratskapazität der böden

CO2-Vorratskapazität der Böden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

boden

fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plancher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau de colonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond de la bouteille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau immobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond de creuset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sole de creuset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-creuset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-1 boden

sol A-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-2 boden

sol A-2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-3 boden

sol A-3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-4 boden

sol A-4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-5 boden

sol A-5

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-6 boden

sol A-6

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7 boden

sol A-7

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7-5 boden

sol A-7-5

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a-7-6 boden

sol A-7-6

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
böden

sols

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
co2-vorratskapazität der böden

stock de carbone des sols

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei unterscheidet man zwischen Boden- und Raumwellen.

Ở đây, người ta phân biệt sóng mặt đất và sóng không gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verklebter Boden eines Airbus

Lớp thảm dán trên máy bay Airbus

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Plattform-, Boden-, Brückenwaage

Cân kiểu nền, sàn cầu

evtl. emailliert, mit Deckelstutzen, gewölbter Boden (Klöpperboden oder Korbbogenboden)

Đôi khi tráng men, với đầu nối ống ở nắp, nắp hình cung (hay hình cung tròn góc)

evtl. emailliert oder plattiert, gewölbter Boden (Klöpperboden oder Korbbogenboden)

Đôi khi tráng men, với đầu nối ống ở đáy, đáy hình cung (hay hình cung tròn góc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bindiger Boden

đất dính kết

durch lässiger Boden

đất thấm nước

fester Boden

đất chặt, đất cứng

gefrorener Boden

đất đóng băng

geschütteter Boden

đất đắp

lockerer Boden

đất bở, đất rời

diese Böden sind für den Weinbau nicht geeignet

những loại đất này không thích hạp cho việc trồng nho

den Boden bebauen

trồng trọt, canh tác trên thửa đất

vor Scham wäre er am liebsten in den Boden versunken

hắn xấu hổ đến nỗi muốn chui xuống đất

auf fruchtbaren Boden fallen

được đón tiếp niềm nở và được mọi người nghe theo

etw. aus dem Boden stampfen [können]

ỉàm nên chuyện từ chỗ không có gì

wie aus dem Boden gestampft/gewachsen

xuất hiện bất thần, xuất hiện đột ngột như từ trên trời rơi xuống.

ein betonierter Boden

một cái nền tráng xỉ măng

der Boden ist mit Teppichen belegt

sàn nhà được trải thảm

in ihrer Wohnung könnte man vom Boden essen

bên trong căn hộ của cô ấy rắt sạch sẽ

zu Boden gehen (bes. Boxen)

bị (đấm) ngã xuống sàn đấu

jmdn. mit einem Schlag zu Boden strecken

đấm ai ngã xuống sàn', den Boden unter den Füßen verlieren: (nghĩa bóng) không còn đứng vững được nữa-, (jmdm.) wird der Boden [unter den Füßen] zu heiß/(jmdm.) brennt der Boden unter den Füßen (ugs.): (dối với ai) chỗ ở hiện thời không còn an toàn nữa

festen Boden unter den Füßen haben

cố nền tảng kinh tế vững vàng, có cơ sở vững chắc

jmdm. den Boden unter den Füßen wegziehen

tước đoạt phương tiện sinh sống của ai, đẩy ai lâm vào cảnh khốn cùng

einer Sache đen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Boden fallen

rơi xuống đất;

die Augen [den Blick] zu Boden schlagen

nhìn xuổng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Boden,Grund,Hauptsache,Untergrund

fond

Boden, Grund, Hauptsache, Untergrund

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boden /['bo:dan], der; -s, Böden/

mặt đất; đất trồng; mảnh đất; khu đất (Erdreich, Erde);

bindiger Boden : đất dính kết durch lässiger Boden : đất thấm nước fester Boden : đất chặt, đất cứng gefrorener Boden : đất đóng băng geschütteter Boden : đất đắp lockerer Boden : đất bở, đất rời diese Böden sind für den Weinbau nicht geeignet : những loại đất này không thích hạp cho việc trồng nho den Boden bebauen : trồng trọt, canh tác trên thửa đất vor Scham wäre er am liebsten in den Boden versunken : hắn xấu hổ đến nỗi muốn chui xuống đất auf fruchtbaren Boden fallen : được đón tiếp niềm nở và được mọi người nghe theo etw. aus dem Boden stampfen [können] : ỉàm nên chuyện từ chỗ không có gì wie aus dem Boden gestampft/gewachsen : xuất hiện bất thần, xuất hiện đột ngột như từ trên trời rơi xuống.

Boden /['bo:dan], der; -s, Böden/

nền nhà; sàn nhà; mặt nền; mặt đất (Grundfläche);

ein betonierter Boden : một cái nền tráng xỉ măng der Boden ist mit Teppichen belegt : sàn nhà được trải thảm in ihrer Wohnung könnte man vom Boden essen : bên trong căn hộ của cô ấy rắt sạch sẽ zu Boden gehen (bes. Boxen) : bị (đấm) ngã xuống sàn đấu jmdn. mit einem Schlag zu Boden strecken : đấm ai ngã xuống sàn' , den Boden unter den Füßen verlieren: (nghĩa bóng) không còn đứng vững được nữa-, (jmdm.) wird der Boden [unter den Füßen] zu heiß/(jmdm.) brennt der Boden unter den Füßen (ugs.): (dối với ai) chỗ ở hiện thời không còn an toàn nữa festen Boden unter den Füßen haben : cố nền tảng kinh tế vững vàng, có cơ sở vững chắc jmdm. den Boden unter den Füßen wegziehen : tước đoạt phương tiện sinh sống của ai, đẩy ai lâm vào cảnh khốn cùng einer Sache đen :

Boden /frost, der/

sương giá trên mặt đất; sự đông giá trền mặt đất;

Boden /recht, das (o. PL)/

luật đất đai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Boden /m -s, = u Böden/

m -s, = u Böden 1. đất; zu Boden fallen rơi xuống đất; die Augen [den Blick] zu Boden schlagen nhìn xuổng; j -n zu stréckenl. đánh qụi ai; giết ai; 2. đất trông, đắt, thổ nhưỡng, chắt đất, tầng đắt, dắt cái; 3. quyền sỏ hữu đất dai, khu dắt, lô đắt; 4. cái sàn nhà; 5. đáy, dít, trôn; 6. ỏ dưói (lò...); 6. [cái] rầm thượng, gác thượng, tầng hầm mái, phòng sát mái; 8. (nghĩa bóng) cơ sỏ, nền tảng, miéng đất, địa hạt; (festen) fassen vững chắc hơn, gia cố, củng cố; an - gewinnen phổ biến, truyền bá, tăng lên, phát triển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Boden /m/THAN/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ), soil

[VI] đất, thổ nhưỡng

Boden /m/KT_DỆT/

[EN] blotch

[VI] hoa văn nền, nền in hoa (in hàng dệt)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Boden

bottom

Boden

ground

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Boden

[EN] soil

[VI] đất bề mặt < n> ; đất

Boden

[EN] column plate

[VI] đáy ngăn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Boden

[EN] Ground

[VI] Nền, đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Boden /SCIENCE/

[DE] Boden

[EN] soil

[FR] sol

Boden /TECH/

[DE] Boden

[EN] floor

[FR] plancher

Boden /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Boden

[EN] base; bottom; punt

[FR] fond

Austauschboden,Boden /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Austauschboden; Boden

[EN] distillation column tray; plate; tray

[FR] plateau; plateau de colonne

boden,flaschenboden /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] boden; flaschenboden

[EN] cylinder base

[FR] fond de la bouteille

Boden,fest,nicht-berweglich,nicht drehender Boden /ENG-MECHANICAL/

[DE] Boden, fest; Boden, nicht-berweglich; nicht drehender Boden

[EN] stationary base

[FR] plateau immobile

Boden,Herd,Schmelzherd /INDUSTRY-METAL/

[DE] Boden; Herd; Schmelzherd

[EN] bottom; hearth

[FR] sole

Boden,Bodenstein,Gestellboden,Hochofenboden /INDUSTRY-METAL/

[DE] Boden; Bodenstein; Gestellboden; Hochofenboden

[EN] blast furnace bottom; bottom; furnace bottom; hearth; hearth bottom; hearth pad; hearth plug

[FR] fond de creuset; sole; sole de creuset; sous-creuset

A-1 Boden /SCIENCE/

[DE] A-1 Boden

[EN] A-1 soil

[FR] sol A-1

A-2 Boden /SCIENCE/

[DE] A-2 Boden

[EN] A-2 soil

[FR] sol A-2

A-3 Boden /SCIENCE/

[DE] A-3 Boden

[EN] A-3 soil

[FR] sol A-3

A-4 Boden /SCIENCE/

[DE] A-4 Boden

[EN] A-4 soil

[FR] sol A-4

A-5 Boden /SCIENCE/

[DE] A-5 Boden

[EN] A-5 soil

[FR] sol A-5

A-6 Boden /SCIENCE/

[DE] A-6 Boden

[EN] A-6 soil

[FR] sol A-6

A-7 Boden /SCIENCE/

[DE] A-7 Boden

[EN] A-7 soil

[FR] sol A-7

A-7-5 Boden /SCIENCE/

[DE] A-7-5 Boden

[EN] A-7-5 soil

[FR] sol A-7-5

A-7-6 Boden /SCIENCE/

[DE] A-7-6 Boden

[EN] A-7-6 soil

[FR] sol A-7-6

Böden /SCIENCE/

[DE] Böden

[EN] soils

[FR] sols

Böden /ENG-MECHANICAL/

[DE] Böden

[EN] back panel

[FR] fond

CO2-Vorratskapazität der Böden /ENVIR/

[DE] CO2-Vorratskapazität der Böden

[EN] soil carbon stock

[FR] stock de carbone des sols

Từ điển Polymer Anh-Đức

dist/chromat

Boden

floor

Boden, Fußboden

geol

Erde, Erdboden, Boden

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Boden

soil

Boden

Boden,bindiger

cohesive soil

Boden, bindiger

Boden,gewachsener

natural ground

Boden, gewachsener

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Boden

[DE] Boden

[EN] Soil

[VI] nguồn, điểm bắt đầu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Boden

[VI] đất

[EN] soil