fall
[fɔ:l]
danh từ o sự rơi, sự sụt, sự giảm; sự hạ thấp
động từ o rơi, sụt, hạ, giảm
§ fall due : đến hạn
§ fall in : rơi vào, sụp đổ, sụp lở
§ fall out : rơi xuống, rơi ra ngoài, phát sinh
§ fall over : rơi xuống từ
§ fall through : không có kết quả
§ ash fall : sự phun tro (núi lửa)
§ day fall : sự sụt đất (trên các công trình mỏ)
§ debris fall : sự rơi vào các mảnh vỡ
§ dust fall : thác bụi
§ earth fall : sự trượt đất
§ glacier fall : thác băng
§ free fall : sự rơi tự do
§ ice fall : sự lở băng, thác băng
§ rain fall : lượng mưa
§ roof fall : sự sụt mái
§ snow fall : lượng tuyết
§ fall of ground : sự sụt lở nền
§ fall-free : rơi tự do