Nachdruck II /m -(e)s, -e/
sự] in lại, đánh máy; der wiederholte Nachdruck II einer Schrift tái bản một công trình nào đó.
maschinengeschrieben /a/
đánh máy, bằng máy chữ.
maschinenschreibenschreiberin /f =, -nen/
bà, cô, chị] đánh máy, nhân viên đánh máy; maschinenschreiben
bedrucken /vt/
1. (mit D) in, ấn lóẩt, đánh máy; 2. nhồi, nhét, độn.