TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn điệu

đơn điệu

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đều đều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng đều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buồn tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độc điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẻ nhạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài lê thê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai dẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truồng ki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rù rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù đù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đồng dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đơn điệu

uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

monotonic

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monotone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monotony

 
Từ điển phân tích kinh tế

monotone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

even

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uniformity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đơn điệu

monoton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichmäßig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erniedrigungszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einerlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einförmigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichförmigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monotonie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintönig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schleppend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uniform

Đồng dạng, độc dạng, đồng đều, đơn điệu

uniformity

Đồng dạng, độc dạng, đồng đều, đơn điệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monoton /[mono'to:n] (Adj.)/

đều đều; đơn điệu; buồn tẻ;

gleichförmig /(Adj.)/

đều đặn; đồng đều; đơn điệu; không thay đổi;

einförmig /(Adj.)/

đơn điệu; độc điệu; đều đều; không thay đổi (eintönig, gleichförmig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einerlei /n -s/

sự] đơn điệu, độc điệu.

Einförmigkeit /ỉ =/

ỉ = sự, tính] đơn điệu, độc điệu.

monoton /a/

đều đều, đơn điệu, buồn tẻ; (toán) đều.

Gleichförmigkeit /f =/

1. [sự] tương tự, giống nhau; 2. [sự] đơn điệu, độc điệu.

Monotonie /í =, -níen/

sự, tính] đơn điệu, độc điệu, đều đểu, tẻ nhạt.

eintönig /a/

đều đều, đơn điệu, độc điệu, không thay đổi.

schleppend /a/

1. kéo dài lê thê (về đuôi áo); 2. nặng nề, nặng nhọc, khó nhọc (về dáng đi); 3. kéo dài, dai dẳng, truồng ki, chậm chạp, rù rò, trì trệ, lù đù, đủng đỉnh, khoan thai, đơn điệu, độc điệu, uể oải.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uniform,even

đơn điệu, bằng phẳng (đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichmäßig /adj/TOÁN/

[EN] monotone

[VI] đơn điệu

monoton /adj/TOÁN/

[EN] monotone

[VI] đơn điệu (dãy, chuỗi)

einförmig /adj/HOÁ/

[EN] monotonic, uniform

[VI] đơn điệu, đều đều

Erniedrigungszeichen /nt/ÂM/

[EN] flat

[VI] đơn điệu, đồng đều (âm nhạc)

Từ điển phân tích kinh tế

monotony,monotonic /toán học/

đơn điệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat, monotone

đơn điệu

uniform

đơn điệu (địa hình)

 uniform /xây dựng/

đơn điệu (địa hình)

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đơn điệu /adj/MATH/

monotonic

đơn điệu