Föderband /n -(e)s, -bänder/
băng tải, băng chuyền; -
Taktstraße /f =, -n (kĩ thuật)/
đường dây chuyền, băng chuyền; -
Fließband /n -(e)s, -bänder/
băng chuyền, băng tải, thiết bị chuyền tải.
Gleitband /n -(e)s, -bänder/
băng chuyền, băng tải, thiểt bị chuyển tải; Gleit
Laufband /n -(e)s, -bänder/
băng chuyền, băng tải, thiết bị chuyền tải;
Bandförderer /m -s, =/
băng chuyền, băng tải, thiết bị chuyền tải, băng tải kiểu đai.
Höhenförderer /m -s, = (kĩ thuật)/
thang máy, máy nâng, máy trục, trụcìtải, băng tải, băng chuyền; (mỏ) máy tải đá; -
Föderbrücke /í -n, cầu chuyển. Föderer m -s, =/
í -n, cầu chuyển. 1. ngưòi đô đầu khoa học và nghệ thuật, ngưòi bảo trợ, người bảo hộ, ngưòi bầu chủ, ông bầu; 2. (kĩ thuật) băng tái, băng chuyền; 3. (mỏ) thợ vận chuyền quặng; 4. (luật) người đệ đơn.
Band II /n - (e)s, Bände/
n - (e)s, Bänder 1. băng, dải, đai, đai truyền, băng chuyền, đai cuộn, cuộn, ru băng; 2.[cái] quai, rải rút. dây trói; 3(y) băng, bàng giũ; 4.(giải phẫu) dây chằng, gân; 5. [cái] đai thùng, vành thùng, vành đai; 6.laufendes Band II [đưòngl dây chuyền, băng tải, băng chuyền; vom Band II róllen trượt khỏi băng tải; 7. (kĩ thuật) cái tốc, vòng kẹp; [cái, ông, đẩu] kẹp; vòng cổ ngựa, cốt đai; 8.(kĩ thuật) [thanh] néo kéo, giằng; [sự] néo kéo, giằng.