Sperre /die; -, -n/
chướng ngại vật;
vật cản;
hàng rào;
(nghĩa bóng) đầu óc chậm hiểu. . : eine Sperre haben
Pfropf /[pfropf], der; -[e]s, -e/
vật cản;
chướng ngại vật;
cái nút;
nút đậy;
Blockierung /die; -, -en/
chướng ngại vật;
vật phong tỏa;
vật ngăn trở (Blockade);
Hemmnis /das; -ses, -se/
sự ngăn cản;
sự trở ngại;
điều trở ngại;
chướng ngại vật [für + Akk : đối với (ai, điều gì)];
Barrikade /[bari'ka:da], die; -, -n/
chiến lũy;
ụ chiến đấu;
chướng ngại vật;
vật cản;
hàng rào chắn ngang đường (Straßen sperre);
dựng chướng ngại vật' , auf die Barrikaden gehen/steigen (ugs.): đấu tranh chông lại : Barrikaden errichten đấu tranh đòi tăng lương. : für mehr Lohn auf die Barrikaden steigen
Schranke /rjrarjka], die; -, -n/
thanh ngáng đường;
thanh chắn đường;
ba-ri-e;
rào chắn;
rào ngăn;
hàng rào;
chướng ngại vật;
thách đấu vói ai, buộc ai phải đối đầu : jmdn. in die Schranken fordern bênh vực ai, về phe ai. : für jmdn. in die Schranken treten