TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ đề

chủ đề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đề tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô típ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chủ đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốt chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Kinh văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

câu văn Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên văn 2. Đề mục Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đề.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyên đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chình phục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phải chịu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đưa ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tùy thuộc vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chủ đề

subject

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theme

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 subject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

address

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

raise a topic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subject matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

problem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

topic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

text

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Storm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chủ đề

Gegenstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thema

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thematisieren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Subjekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Materie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

motivisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ThemaNummereins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptthema

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Motiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sujet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

chủ đề

thématiser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Thema des Táges về

vấn đề thỏi sự.

einen Gegenstand berühren

đề cập đén đề tài;

den Gegenstand verlassen

lạc đề, đi ra ngoài đề;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein inte ressantes Thema

một đề tài thú vị

dieses Thema ist tabu

đề tài này cấm kỵ

wir sind vom Gegenstand abgekommen

chúng ta đã bi lạc đề.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chủ đề,môn học,chình phục,phải chịu,đưa ra,tùy thuộc vào

[DE] Sturm

[EN] Storm

[VI] chủ đề, môn học, chình phục, phải chịu, đưa ra, tùy thuộc vào,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thema /n -s, -men u -ta/

đề tài, chủ đề, đề mục, vấn đề; zum Thema des Táges về vấn đề thỏi sự.

thematisch /a/

thuộc] đề tài, chủ đề, đề mục, vấn đề, chuyên đề.

Gegenstand /m -(e)s, -stän/

1. đồ đạc, đồ vật, vật dụng, vật phẩm, dụng cụ, đồ dùng; 2. đôi tượng, đề tài, chủ đề, đề mục; einen Gegenstand berühren đề cập đén đề tài; den Gegenstand verlassen lạc đề, đi ra ngoài đề; zum - der Beratungen werden trỏ thành đôi tượng thảo luận; 3. mục tiêu; 4. (văn phạm) chủ ngũ, chủ từ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

problem

Vấn đề, chủ đề

theme

Chủ đề, đề tài

topic

Chủ đề, vấn đề, đề mục

text

1. Kinh văn, câu văn Thánh Kinh, chính văn, bản văn, nguyên văn 2. Đề mục Thánh Kinh, chủ đề, luận đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subjekt /[zop'jekt], das; -[e]s, -e/

(Musik) chủ đề;

Materie /[ma'te:ria], die; -, -n/

(bildungsspr ) đối tượng (điều tra); chủ đề (câu chuyện);

Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/

chủ đề; nội dung (Thema);

motivisch /(Adj.)/

(thuộc) chủ đề; mô típ;

Thema /[te:ma], das; -s, ...men u. (bildungsspr. veraltend:) -ta/

đề tài; chủ đề;

một đề tài thú vị : ein inte ressantes Thema đề tài này cấm kỵ : dieses Thema ist tabu

ThemaNummereins /(ugs.)/

(Musik) nhạc đề; chủ đề;

Hauptthema /das/

đề tài chính; chủ đề;

Motiv /[mo'ti:f], das; -s, -e/

đề tài; mô típ; chủ đề;

Gegenstand /der; -[e]s, Gegenstände/

(PI selten) đề tài; chủ đề; đề mục (Thema);

chúng ta đã bi lạc đề. : wir sind vom Gegenstand abgekommen

thematisch /(Adj.)/

(Musik) (thuộc) nhạc đề; chủ đề; theo chủ đề;

Sujet /[zy'3e:, frz.: sy’3c], das; -s, -s (bildungsspr.)/

đề tài; chủ đề; cốt chuyện; câu chuyện (Gegenstand, Motiv);

thematisch /(Adj.)/

(thuộc) đề tài; chủ đề; đề mục; vấn đề; chuyên đề;

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

theme

chủ đề

Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenstand /m/S_CHẾ/

[EN] subject matter

[VI] chủ đề

Từ điển tiếng việt

chủ đề

- 1 dt. Vấn đề chính được đặt ra trong một tác phẩm nghệ thuật: chủ đề của tác phẩm. 2. Đề tài được chọn làm nội dung chủ yếu trong học tập, sáng tác: chủ đề nông thôn viết báo tường theo chủ đề tự chọn.< br> - 2 dt. Người cầm cái trong một đám đánh đề.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chủ đề

[DE] thematisieren

[EN] address, raise a topic

[FR] thématiser

[VI] chủ đề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subject, theme /toán & tin/

chủ đề

Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.

 subject /toán & tin/

chủ đề, đối tượng

subject

chủ đề, đối tượng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subject

chủ đề