Maschine /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] machine
[VI] máy
Maschine /f/GIẤY/
[EN] machine
[VI] máy
Belüfter /m/P_LIỆU/
[EN] aerator
[VI] máy
Anlage /f/CT_MÁY/
[EN] installation, unit
[VI] thiết bị, máy
Ausrüstung /f/FOTO/
[EN] apparatus
[VI] máy, khí cụ
Motor /m/ÔTÔ/
[EN] engine
[VI] động cơ, máy
Motor /m/CT_MÁY/
[EN] engine, motor
[VI] động cơ, máy
Motor /m/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] engine
[VI] động cơ, máy
Instrument /nt/CT_MÁY/
[EN] apparatus, implement, instrument
[VI] máy, dụng cụ, khí cụ
mechanisch /adj/CT_MÁY/
[EN] mechanical
[VI] (thuộc) máy, cơ khí; cơ học
Apparat /m/PTN, CT_MÁY, GIẤY/
[EN] apparatus
[VI] máy, thiết bị, dụng cụ