floral /a/
thuộc về] thực vật, hoa.
vegetabil /a/
thuộc] thực vật, thảo mộc.
vegetativ /a/
thuộc] thực vật, thảo mộc; - es Nervensystem hệ thần lánh thực vật.
Spierstaude /f =, -n (/
1. cỏ muỗi (Filipendula L.f, 2. cây râu dỗ (Spiraea L.f
Meerlinse /f = (/
1. bèo tấm (Lemna L.ỵ 2. bèo vẩy óc (Salüinia naíans LJ; bèo ong (Sal-uinia cu cullata);
Eibisch /m -es, -e (/
1. cây thục quỳ (Althaea LJ; [cây] hồng cẩn, bông bụt (Hibiscus L.).
Schwalbenwurz /f (/
1. cây bạch tiền (Cỵnanchum L.}, 2. cây bông tai (Asclepias L.).
Liebesgras /n -es, -gräser (/
1. cỏ bông (Eragrostis Host); 2. Briza L.; -
staudig /a (/
1. lang bụi; 2. [thuộc] bắp.
Schlotte /f =, -n (/
1. (thổ ngữ) xem Schalotte; 2. cây tầm bóp (Physalis L.).
Tigerlilie /f =, n (/
1. cây huệ vằn (Lilium tigrinum Thunb); 2. xem Tigerblume.
Duikel /m -s, = (/
1. lúa mì spenta (Triticum spelta L.)\ 2. xem Einkorn.
Raute II /f =, -n (/
1. cây cam (Ruta L.); 2. Raute II syrische (thưc vật) Peganum harmal L..
Melde /f =, -n (/
1. rau lê (Atriplex L.)-, 2. rau muối (Chenopodium L.).
Moos I /n -es, -e (/
1. rêu; 2. pl nhóm Rêu (Brỵophỵta).
Ragwurz /f = (/
1. lan trùng (Ophrỵs L.); 2. cây lan (Orchis L.).
Hartriegel /m -s (/
1. [cây] sơn thù du (Cornus mas L.), 2. cây râm (Ligustrum L.).
Orchidee /f =, -déen (/
1. cây lan; 2. pl họ Lan (Orchidaceae).
Torfbeere /f =, -n (/
1. cây nham lê (Oxỵcoccus Pers.); 2. quả nham lê; Torf
Maßholder /m -s, = (/
1. cây giáng cua, cây cậm cò (Viburnum oplus L.k cây kim ngân hoa, cây tú cầu; 2. [cây] phong, thích (Acer campestre L.).
Meerzwiebel /f =, -n (/
1. cây hành biển (Scilla maritima L); 2. cây hành biển (Urginea Steinh).
Süßklee /m -s (/
1. cây hồng đậu (Hedỵsarum L.)-, 2. cây cỏ linh lăng (Ono- brychis satiua Lam.).
Wintergrün /n -s (/
1. [cây] trường xuân hoa, dừa cạn (Vinca L.); 2. cây lá lê (Pỵrola L.).
Immortelle /f =, -n (/
1. cây cúc trường sinh (Xeranthemum); 2. pl họ cúc trưòng sinh.
Jelängerjelieber /n, m -s, = (/
1. dây kim ngân (Lonicera caprifolium L.); 2. cây hoa dinh (Sỵringa vulgaris L.); 3. xem Stiefmütterchen.